您搜索了: recipienti (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

recipienti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

le dieci basi e i dieci recipienti sulle basi

越南语

người cũng làm táng, và cái thùng ở trên táng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farai i suoi recipienti per raccogliere le ceneri, le sue pale, i suoi vasi per la aspersione, le sue forchette e i suoi bracieri. farai di rame tutti questi accessori

越南语

những đồ phụ tùng của bàn thờ thì hãy làm bằng đồng: bình đựng tro, vá, ảng, nỉa và bình hương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fece anche dieci recipienti per la purificazione ponendone cinque a destra e cinque a sinistra; in essi si lavava quanto si adoperava per l'olocausto. la vasca serviva alle abluzioni dei sacerdoti

越南语

người cũng làm mười cái thùng, để năm cái bên hữu và năm cái bên tả đặng rửa tại đó; người ta rửa trong đó vật gì thuộc về của lễ thiêu; còn những thầy tế lễ đều tắm rửa trong biển đúc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i ricchi mandano i loro servi in cerca d'acqua; essi si recano ai pozzi, ma non ve la trovano e tornano con i recipienti vuoti. sono delusi e confusi e si coprono il capo

越南语

những người sang sai kẻ hèn đi tìm nước; đi đến hồ và tìm không được, xách bình không mà trở về; thẹn thuồng xấu hổ, và che đầu lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e mi disse: «che cosa vedi?». risposi: «vedo un candelabro tutto d'oro; in cima ha un recipiente con sette lucerne e sette beccucci per le lucerne

越南语

người nói cùng ta rằng: ngươi thấy gì? ta đáp rằng: tôi nhìn xem, kìa một cái chơn đèn bằng vàng cả, và một cái chậu trên chót nó, nó có bảy ngọn đèn; có bảy cái ống cho mỗi ngọn đèn ở trên chót nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,879,649 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認