您搜索了: ricostruiranno (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

ricostruiranno

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

ricostruiranno le vecchie rovine, rialzeranno gli antichi ruderi, restaureranno le città desolate, devastate da più generazioni

越南语

họ sẽ xây lại các nơi hoang vu ngày xưa, dựng lại các nơi hủy hoại lúc trước, lập lại thành bị hủy phá, là những nơi đổ nát lâu đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

stranieri ricostruiranno le tue mura, i loro re saranno al tuo servizio, perché nella mia ira ti ho colpito, ma nella mia benevolenza ho avuto pietà di te

越南语

các ngươi dân ngoại sẽ sửa xây thành ngươi, các vua họ sẽ hầu việc ngươi; vì khi ta giận, có đánh ngươi, nhưng nay ta ra ơn thương xót ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

farò tornare gli esuli del mio popolo israele, e ricostruiranno le città devastate e vi abiteranno; pianteranno vigne e ne berranno il vino; coltiveranno giardini e ne mangeranno il frutto

越南语

ta sẽ đem phu tù của dân y-sơ-ra-ên ta trở về; chúng nó sẽ lập lại các thành bị phá, và ở đó. chúng nó sẽ trồng vườn nho và uống rượu nó, sẽ cày cấy vườn mình và ăn trái nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

se edom dicesse: «siamo stati distrutti, ma ci rialzeremo dalle nostre rovine!», il signore degli eserciti dichiara: essi ricostruiranno: ma io demolirò. saranno chiamati regione empia e popolo contro cui il signore è adirato per sempre

越南语

nếu Ê-đôm nói rằng: chúng ta đã bị hủy diệt, song chúng ta sẽ trở về dựng lại những nơi đổ nát, thì Ðức giê-hô-va vạn quân cũng phán rằng: chúng nó sẽ dựng lại, nhưng ta sẽ đổ xuống, người ta sẽ gọi chúng nó là cõi độc ác, và là dân mà Ðức giê-hô-va nổi giận nghịch cùng đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,919,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認