来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
il mio dio li rigetterà perché non gli hanno obbedito; andranno raminghi fra le nazioni
Ðức chúa trời ta sẽ bỏ chúng nó, vì chúng nó không nghe ngài; và chúng nó sẽ đi dông dài trong các nước.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
in quel giorno ognuno rigetterà i suoi idoli d'argento e i suoi idoli d'oro, lavoro delle vostre mani peccatrici
vì trong ngày đó, ai nấy sẽ bỏ thần tượng mình bằng bạc bằng vàng, là đồ các ngươi đã dùng chính tay mình làm mà phạm tội.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
così dice il signore: «se si possono misurare i cieli in alto ed esplorare in basso le fondamenta della terra, anch'io rigetterò tutta la progenie di israele per ciò che ha commesso». oracolo del signore
Ðức giê-hô-va phán như vầy: nếu trên có thể đo được trời, dưới có thể dò được nền đất; thì cũng vậy, ta sẽ bỏ trọn cả dòng giống y-sơ-ra-ên vì cớ mọi đều chúng nó đã làm, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: