您搜索了: rimproverò (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

rimproverò

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

ma gesù si voltò e li rimproverò

越南语

nhưng Ðức chúa jêsus xây lại quở hai người, mà rằng: các ngươi không biết tâm thần nào xui giục mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma abramo rimproverò abimèlech a causa di un pozzo d'acqua, che i servi di abimèlech avevano usurpato

越南语

Áp-ra-ham phàn nàn cùng vua a-bi-mê-léc về vụ một giếng kia bị đầy tớ người chiếm đoạt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

alla fine apparve agli undici, mentre stavano a mensa, e li rimproverò per la loro incredulità e durezza di cuore, perché non avevano creduto a quelli che lo avevano visto risuscitato

越南语

sau nữa, ngài hiện ra cho mười một sứ đồ đang khi ngồi ăn, mà quở trách về sự không tin và lòng cứng cỏi, vì chẳng tin những kẻ từng thấy ngài đã sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

abner si adirò molto per le parole di is-bàal e disse: «sono io una testa di cane, di quelli di giuda? fino ad oggi ho usato benevolenza alla casa di saul tuo padre, favorendo i suoi fratelli e i suoi amici, e non ti ho fatto cadere nelle mani di davide; oggi tu mi rimproveri una colpa di donna

越南语

Áp-ne lấy làm giận lắm về các lời của Ích-bô-sết, mà nói rằng: tôi há là đầu chó mà hầu việc giu-đa sao? hiện nay tôi hết lòng phú mình cho nhà của sau-lơ, cha vua, cho các anh em bằng hữu vua, không để cho vua phải sa vào tay của Ða-vít; mà ngày nay vua lại trách tôi về lỗi phạm với người nữ nầy!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,033,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認