您搜索了: rispondimi (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

rispondimi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

se puoi, rispondimi, prepàrati davanti a me, stà pronto

越南语

nếu đáp được, hãy đáp lại cho tôi, hãy đứng dậy, bày ra lời của ông tại trước mặt tôi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dammi ascolto e rispondimi, mi agito nel mio lamento e sono sconvolt

越南语

bởi tiếng kẻ thù nghịch, và bởi kẻ ác hà hiếp; vì chúng nó thêm sự ác trên mình tôi, bắt bớ tôi cách giận dữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma se hai qualcosa da dire, rispondimi, parla, perché vorrei darti ragione

越南语

nếu ông có điều gì muốn nói, hãy đáp lại tôi; khá nói, vì tôi muốn xưng ông là công bình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

popolo mio, che cosa ti ho fatto? in che cosa ti ho stancato? rispondimi

越南语

hỡi dân ta, ta đã làm gì cho ngươi? ta đã làm mệt nhọc ngươi nỗi gì? hãy làm chứng nghịch cùng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ascolta, signore, la mia voce. io grido: abbi pietà di me! rispondimi

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nghe; tiếng tôi kêu cầu cùng ngài: hãy thương xót tôi, và nhậm lời tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

rispondimi, signore, benefica è la tua grazia; volgiti a me nella tua grande tenerezza

越南语

xin chúa chớ giấu mặt cùng tôi tớ chúa, vì tôi đương bị gian truân; hãy mau mau đáp lại tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

guarda, rispondimi, signore mio dio, conserva la luce ai miei occhi, perché non mi sorprenda il sonno della morte

越南语

kẻ thù nghịch n@³i rằng: ta đã thắng hơn nó, và kẻ cừu địch mừng rỡ khi tôi xiêu tó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

rispondimi presto, signore, viene meno il mio spirito. non nascondermi il tuo volto, perché non sia come chi scende nella fossa

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! xin mau mau đáp lời tôi! thần linh tôi nao sờn. xin chớ giấu mặt chúa cùng tôi, e tôi giống như kẻ xuống huyệt chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

quando ti invoco, rispondimi, dio, mia giustizia: dalle angosce mi hai liberato; pietà di me, ascolta la mia preghiera

越南语

hỡi các con loài người, sự vinh hiển ta sẽ bị sỉ nhục cho đến chừng nào? các ngươi sẽ ưa mến điều hư không, và tìm sự dối trá cho đến bao giờ?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non nascondermi il tuo volto; nel giorno della mia angoscia piega verso di me l'orecchio. quando ti invoco: presto, rispondimi

越南语

vì các ngày tôi tan như khói, xương cốt tôi cháy đốt như than lửa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma io innalzo a te la mia preghiera, signore, nel tempo della benevolenza; per la grandezza della tua bontà, rispondimi, per la fedeltà della tua salvezza, o dio

越南语

xin hãy cứu tôi khỏi vũng bùn, kẻo tôi lún chăng; nguyện tôi được giải thoát khỏi những kẻ ghét tôi, và khỏi nước sâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,938,311 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認