您搜索了: ti voglio scopare per tutta la notte (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

ti voglio scopare per tutta la notte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

la parola di dio si diffondeva per tutta la regione

越南语

Ðạo chúa tràn ra khắp trong xứ đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

li guidò con una nube di giorno e tutta la notte con un bagliore di fuoco

越南语

ngài dẫn dắt họ, ban ngày bằng áng mây, trọn đêm bằng ánh sáng lửa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ci fu guerra fra asa e baasa, re di israele, per tutta la loro vita

越南语

a-sa, vua giu-đa, và ba-ê-sa, vua y-sơ-ra-ên, đánh giặc nhau trọn đời mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e andò per tutta la galilea, predicando nelle loro sinagoghe e scacciando i demòni

越南语

ngài trải khắp xứ ga-li-lê, giảng dạy trong các nhà hội và đuổi quỉ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e liberare così quelli che per timore della morte erano soggetti a schiavitù per tutta la vita

越南语

lại cho giải thoát mọi người vì sợ sự chết, bị cầm trong vòng tôi mọi trọn đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

questa è la decisione presa per tutta la terra e questa è la mano stesa su tutte le genti

越南语

Ðó là ý chỉ đã định nghịch cùng cả đất; đó là tay đã giá trên hết thảy các nước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma non scomparvero le alture da israele, anche se il cuore di asa si mantenne integro per tutta la vita

越南语

song các nơi cao không phá dỡ khỏi y-sơ-ra-ên; dầu vậy, lòng a-sa vẫn trọn lành cả đời người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ci fu guerra fra asa e baasa, re di israele, per tutta la loro vita.((16)

越南语

vả, a-sa, vua giu-đa, và ba-ê-sa, vua y-sơ-ra-ên, đánh giặc nhau trọn đời mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ioas fece ciò che è giusto agli occhi del signore per tutta la sua vita, perché era stato educato dal sacerdote ioiada

越南语

song, người chẳng cất bỏ các nơi cao đi, dân sự vẫn tế lễ và xông hương trên các nơi cao.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dice il signore: ecco io demolisco ciò che ho edificato e sradico ciò che ho piantato; così per tutta la terra

越南语

ngươi khá nói cùng nó rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, vật ta đã dụng thì ta phá đi, vật ta đã trồng thì ta nhổ đi, sự đó khắp trong cả đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

tutti i loro vicini furono presi da timore, e per tutta la regione montuosa della giudea si discorreva di tutte queste cose

越南语

hết thảy xóm giềng đều kinh sợ, và người ta nói chuyện với nhau về mọi sự ấy khắp miền núi xứ giu-đê.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perché la sua collera dura un istante, la sua bontà per tutta la vita. alla sera sopraggiunge il pianto e al mattino, ecco la gioia

越南语

còn tôi, trong lúc may mắn tôi có nói rằng: tôi chẳng hề bị rúng động.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi presero asaèl e lo seppellirono nel sepolcro di suo padre, che è in betlemme. ioab e i suoi uomini marciarono tutta la notte; spuntava il giorno quando furono in ebron

越南语

chúng đem a-sa-ên, chôn trong mộ của cha người tại bết-lê-hem. Ðoạn, giô-áp và các thủ hạ người đi trọn đêm, rạng đông đến hếp-rôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

gesù andava attorno per tutta la galilea, insegnando nelle loro sinagoghe e predicando la buona novella del regno e curando ogni sorta di malattie e di infermità nel popolo

越南语

Ðức chúa jêsus đi khắp xứ ga-li-lê, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành của nước Ðức chúa trời và chữa lành mọi thứ tật bịnh trong dân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora mosè stese la mano sul mare. e il signore durante tutta la notte, risospinse il mare con un forte vento d'oriente, rendendolo asciutto; le acque si divisero

越南语

vả, môi-se giơ tay ra trên biển, Ðức giê-hô-va dẫn trận gió đông thổi mạnh đến đùa biển lại trọn cả đêm; ngài làm cho biển bày ra khô, nước phân rẽ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

io mi rendo garante di lui: dalle mie mani lo reclamerai. se non te lo ricondurrò, se non te lo riporterò, io sarò colpevole contro di te per tutta la vita

越南语

con sẽ bảo lãnh em cho; cha sẽ cứ nơi con mà đòi em. nếu không dẫn em về không để em trước mặt cha, thì con đây sẽ cam tội cùng cha mãi mãi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ciò sarà per me titolo di gioia, di lode e di gloria tra tutti i popoli della terra, quando sapranno tutto il bene che io faccio loro e temeranno e tremeranno per tutto il bene e per tutta la pace che concederò loro

越南语

thành nầy sẽ có danh vui vẻ, ngợi khen, vinh hiển cho ta ở trước mặt mọi dân thiên hạ; họ sẽ nghe mọi sự tành ta làm cho chúng nó, thì đều sợ hãi và run rẩy về mọi phước lành cùng mọi sự bình an mà ta sẽ ban cho chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma aggiunsero i capi: «vivano pure, siano però tagliatori di legna e portatori d'acqua per tutta la comunità». come i capi ebbero loro parlato

越南语

vậy, các quan trưởng tỏ rằng chúng nó được sống, nhưng phải bị dùng để đốn củi xách nước cho cả hội chúng, y như các quan trưởng đã nói cùng chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

eredi quindi si diventa per la fede, perché ciò sia per grazia e così la promessa sia sicura per tutta la discendenza, non soltanto per quella che deriva dalla legge, ma anche per quella che deriva dalla fede di abramo, il quale è padre di tutti noi

越南语

vậy nên, bởi đức tin mà người ta trở nên kẻ ăn gia tài, hầu cho sự ấy được bởi ân điển, và cho lời hứa được chắc chắn cho cả dòng dõi Áp-ra-ham, chẳng những cho dòng dõi dưới quyền luật pháp, mà cũng cho dòng dõi có đức tin của Áp-ra-ham, là tổ phụ hết thảy chúng ta,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

noi abbiamo obbedito agli ordini di ionadàb figlio di recàb, nostro antenato, riguardo a quanto ci ha comandato, così che noi, le nostre mogli, i nostri figli e le nostre figlie, non beviamo vino per tutta la nostra vita

越南语

chúng tôi vâng theo tiếng của giô-na-đáp, con trai rê-cáp, tổ chúng tôi, trong mọi điều người đã răn dạy chúng tôi, thì trọn đời chúng tôi, cho đến vợ con trai, con gái chúng tôi, cũng không uống rượu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,731,040,902 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認