您搜索了: tornerà (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

tornerà

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

tornerà il resto, il resto di giacobbe, al dio forte

越南语

một số dân sót, tức là dân sót của gia-cốp, sẽ trở lại cùng Ðức chúa trời quyền năng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non tornerà più nella sua casa, mai più lo rivedrà la sua dimora

越南语

họ không hề trở về nhà mình nữa, và xứ sở người chẳng còn biết người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

in quest'anno del giubileo, ciascuno tornerà in possesso del suo

越南语

trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora la sua carne sarà più fresca che in gioventù, tornerà ai giorni della sua adolescenza

越南语

người sẽ được thẳng da mát thịt như buổi thơ ấu; người trở lại ngày đang thì.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

nell'anno del giubileo la terra tornerà a colui da cui fu comprata e del cui patrimonio faceva parte

越南语

năm hân hỉ, ruộng đó sẽ trở về chủ bán, tức là trở về nguyên chủ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora se ne andrà da te insieme con i suoi figli, tornerà nella sua famiglia e rientrerà nella proprietà dei suoi padri

越南语

đoạn người và con cái người thôi ở nhà người, trở về nhà và nhận lấy sản nghiệp của tổ phụ mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

non piangete sul morto e non fate lamenti per lui, ma piangete amaramente su chi parte, perché non tornerà più, non rivedrà il paese natio

越南语

chớ khóc người chết, chớ than thở về người. thà hãy khóc kẻ đi ra, vì nó sẽ không trở về, chẳng còn lại thấy xứ mình sanh trưởng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

la configurazione dello schermo è stata cambiate come richiesto. conferma se vuoi mantenere questa configurazione. in 15 secondi lo schermo tornerà alle impostazioni precedenti.

越南语

cấu hình màn hình của bạn đã thay đổi theo yêu cầu thiết lập. xin hãy cho biết bạn có muốn giữ cấu hình này không. trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

chi ha venduto non tornerà in possesso di ciò che ha venduto anche se rimarrà in vita, perché la condanna contro il loro fasto non sarà revocata e nessuno nella sua perversità potrà preservare la sua esistenza

越南语

vì kẻ bán dầu còn sống, cũng không thể trở lại lấy của mình đã bán; vì sự hiện thấy chỉ về cả đoàn dân nó, sẽ chẳng ai trở lại; và chẳng ai sẽ nhờ sự gian ác đời mình mà bổ sức lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dichiarerete santo il cinquantesimo anno e proclamerete la liberazione nel paese per tutti i suoi abitanti. sarà per voi un giubileo; ognuno di voi tornerà nella sua proprietà e nella sua famiglia

越南语

các ngươi phải làm cho năm thứ năm mươi nên thánh, và rao truyền sự tự do cho hết thảy dân trong xứ. Ấy sẽ là năm hân hỉ cho các ngươi; ai nấy đều được nhận lại cơ nghiệp mình, và ai nấy đều trở về gia quyến mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il tuo bue sarà ammazzato sotto i tuoi occhi e tu non ne mangerai; il tuo asino ti sarà portato via in tua presenza e non tornerà più a te; il tuo gregge sarà dato ai tuoi nemici e nessuno ti aiuterà

越南语

con bò ngươi sẽ bị giết trước mặt ngươi, song ngươi không được ăn thịt nó; lừa ngươi sẽ bị ăn cắp hiện mắt ngươi, nhưng không ai trả nó lại; chiên ngươi sẽ bị nộp cho kẻ thù nghịch, nhưng ngươi không có ai giải cứu nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

eliseo gli mandò un messaggero per dirgli: «và, bagnati sette volte nel giordano: la tua carne tornerà sana e tu sarai guarito»

越南语

Ê-li-sê sai một sứ giả nói với người rằng: hãy đi tắm mình bảy lần dưới sông giô-đanh, thịt ngươi tất sẽ trở nên lành, và ngươi sẽ được sạch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora balaam disse all'angelo del signore: «io ho peccato, perché non sapevo che tu ti fossi posto contro di me sul cammino; ora se questo ti dispiace, io tornerò indietro»

越南语

ba-la-am bèn thưa cùng thiên sứ của Ðức giê-hô-va rằng: tôi có phạm tội, vì chẳng biết người đã đứng trong đường đặng cản tôi, bây giờ, nếu người không bằng lòng tôi đi, tôi sẽ trở về.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,062,854 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認