您搜索了: trasparente (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

trasparente

越南语

trong suốt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

scacchiera trasparente

越南语

kiểm tra trong suốt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

gomma (trasparente)

越南语

xoá (trong suốt)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

e le dodici porte sono dodici perle; ciascuna porta è formata da una sola perla. e la piazza della città è di oro puro, come cristallo trasparente

越南语

mười hai cửa thì làm bằng mười hai hột châu; mỗi cửa bằng một hột châu nguyên khối làm thành. Ðường trong thành làm bằng vàng ròng, giống như thủy tinh trong suốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

davanti al trono vi era come un mare trasparente simile a cristallo. in mezzo al trono e intorno al trono vi erano quattro esseri viventi pieni d'occhi davanti e di dietro

越南语

trước ngôi có như biển trong ngần giống thủy tinh, còn chính giữa và chung quanh có bốn con sanh vật, đằng trước đằng sau chỗ nào cũng có mắt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

blob trasparenti

越南语

giọt nước trong suốt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,928,041,105 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認