来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sfòrzati di presentarti davanti a dio come un uomo degno di approvazione, un lavoratore che non ha di che vergognarsi, uno scrupoloso dispensatore della parola della verità
hãy chuyên tâm cho được đẹp lòng Ðức chúa trời như người làm công không chỗ trách được, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
la perdizione però sarà la loro fine, perché essi, che hanno come dio il loro ventre, si vantano di ciò di cui dovrebbero vergognarsi, tutti intenti alle cose della terra
sự cuối cùng của họ là hư mất; họ lấy sự xấu hổ của mình làm vinh hiển, chỉ tư tưởng về các việc thế gian mà thôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dovrebbero vergognarsi dei loro atti abominevoli, ma non si vergognano affatto, non sanno neppure arrossire. per questo cadranno con le altre vittime, nell'ora del castigo saranno prostrati» dice il signore
chúng nó làm ra sự gớm ghiếc, há lấy làm xấu hổ ư? đã chẳng xấu hổ chút nào, lại cũng không thẹn đỏ mặt. vậy nên chúng nó sẽ ngã với những người vấp ngã. Ðến ngày thăm phạt, chúng nó sẽ bị lật đổ, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: