您搜索了: abundantia (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

abundantia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

fiat pax in virtute tua et abundantia in turribus tui

越南语

Ðức giê-hô-va sẽ gìn giữ ngươi khỏi mọi tai họa. ngài sẽ gìn giữ linh hồn ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ego autem dixi in abundantia mea non movebor in aeternu

越南语

tiếng Ðức giê-hô-va khiến những lằn lửa văng ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

rogate quae ad pacem sunt hierusalem et abundantia diligentibus t

越南语

mặt trời sẽ không giọi ngươi lúc ban ngày, mặt trăng cũng không hại ngươi trong ban đêm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omnis etiam frugum abundantia in singulis urbibus condita es

越南语

giô-sép bèn thâu góp hết thảy lương thực của bảy năm đó trong xứ Ê-díp-tô, và chứa lương thực nầy khắp các thành; trong mỗi thành, đều dành chứa hoa lợi của các ruộng ở chung quanh thành đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ingredieris in abundantia sepulchrum sicut infertur acervus in tempore su

越南语

Ông sẽ được tuổi cao khi vào trong phần mộ, như một bó lúa mà người ta gặt phải thì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

orietur in diebus eius iustitia et abundantia pacis donec auferatur lun

越南语

tôi như sự lạ lùng cho nhiều người; nhưng chúa là nơi nương náu vững bền cho tôi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in omni opere erit abundantia ubi autem verba sunt plurima frequenter egesta

越南语

trong các thứ công việc đều có ích lợi; nhưng miệng nói nhiều chỉ dẫn đến sự thiếu thốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cogitationes robusti semper in abundantia omnis autem piger semper in egestat

越南语

các ý tưởng của người cần mẫn dẫn đến sự dư dật; còn những kẻ khờ dại chỉ chạy đến điều thiếu thốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui autem me audierit absque terrore requiescet et abundantia perfruetur malorum timore sublat

越南语

nhưng ai khứng nghe ta ắt sẽ ở an nhiên vô sự, Ðược bình tịnh, không sợ tai họa nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

eo quod non servieris domino deo tuo in gaudio cordisque laetitia propter rerum omnium abundantia

越南语

bởi trong lúc dư dật mọi điều, ngươi không vui lòng lạc ý phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque ad illos videte et cavete ab omni avaritia quia non in abundantia cuiusquam vita eius est ex his quae posside

越南语

Ðoạn, ngài phán cùng chúng rằng: hãy giữ cẩn thận chớ hà tiện gì hết; vì sự sống của người ta không phải cốt tại của cải mình dư dật đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quos sequentur septem anni alii tantae sterilitatis ut oblivioni tradatur cuncta retro abundantia consumptura est enim fames omnem terra

越南语

nhưng bảy năm đó lại liền tiếp bảy năm đói kém; dân bổn xứ đều sẽ quên sự dư dật đó, và ách đói kém sẽ làm cho toàn xứ hao mòn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

bonus homo de bono thesauro cordis sui profert bonum et malus homo de malo profert malum ex abundantia enim cordis os loquitu

越南语

người lành bởi lòng chứa điều thiện mà phát ra điều thiện, kẻ dữ bởi lòng chứa điều ác mà phát ra điều ác; vì do sự đầy dẫy trong lòng mà miệng nói ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

congregavit plurimam multitudinem et obturaverunt cunctos fontes et rivum qui fluebat in medio terrae dicentes ne veniant reges assyriorum et inveniant aquarum abundantia

越南语

dân sự nhóm lại đông, chận các suối và các khe chảy giữ xứ, mà rằng: làm gì để cho vua a-si-ri đến, thấy có nước nhiều?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

inferte omnem decimam in horreum et sit cibus in domo mea et probate me super hoc dicit dominus si non aperuero vobis cataractas caeli et effudero vobis benedictionem usque ad abundantia

越南语

các ngươi hãy đem hết thảy phần mười vào kho, hầu cho có lương thực trong nhà ta; và từ nay các ngươi khá lấy điều nầy mà thử ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán, xem ta có mở các cửa sổ trên trời cho các ngươi, đổ phước xuống cho các ngươi đến nỗi không chỗ chứa chăng!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,815,459 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認