来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
adtendite me et obstupescite et superponite digitum ori vestr
hãy xem xét tôi, và lấy làm lạ; khá lấy tay bụm miệng mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
audite filii disciplinam patris et adtendite ut sciatis prudentia
hỡi các con, hãy nghe lời khuyên dạy của một người cha, khá chủ ý vào, hầu cho biết sự thông sáng;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
auribus percipite et audite vocem meam adtendite et audite eloquium meu
hãy lắng tai, nghe tiếng ta; hãy để ý, nghe lời ta!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dixitque ad illos viri israhelitae adtendite vobis super hominibus istis quid acturi siti
kế đó, người nói rằng: hỡi người y-sơ-ra-ên, hãy cẩn thận về điều các ngươi sẽ xứ với những người nầy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
adtendite vobis si peccaverit frater tuus increpa illum et si paenitentiam egerit dimitte ill
các ngươi hãy giữ lấy mình. nếu anh em ngươi đã phạm tội, hãy quở trách họ; và nếu họ ăn năn, thì hãy tha thứ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
adtendite a falsis prophetis qui veniunt ad vos in vestimentis ovium intrinsecus autem sunt lupi rapace
hãy coi chừng tiên tri giả, là những kẻ mang lốt chiên đến cùng các ngươi, song bề trong thật là muông sói hay cắn xé.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
accedite gentes et audite et populi adtendite audiat terra et plenitudo eius orbis et omne germen eiu
hỡi các nước, hãy đến gần mà nghe; hỡi các dân, hãy để ý! Ðất và mọi vật trong nó thế gian và mọi vật sanh ra đó, hãy đều nghe!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
adtendite ad abraham patrem vestrum et ad sarram quae peperit vos quia unum vocavi eum et benedixi ei et multiplicavi eu
hãy nghĩ đến tổ ngươi là Áp-ra-ham, cùng sa-ra, là người đã sanh sản các ngươi; ta đã gọi Áp-ra-ham khi người chỉ có một mình; ta đã ban phước cho người nên nhiều.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
adtendite ad me populus meus et tribus mea me audite quia lex a me exiet et iudicium meum in lucem populorum requiesce
hỡi dân ta, hãy chăm chỉ mà nghe ta; hỡi nước ta, hãy lắng tai cho ta! vì sẽ có luật pháp ra từ ta, và ta sẽ lập sự công bình làm sự sáng cho các dân.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
adtendite a scribis qui volunt ambulare in stolis et amant salutationes in foro et primas cathedras in synagogis et primos discubitus in convivii
hãy giữ mình về các thầy thông giáo, là người ưa mặc áo dài đi dạo, và thích những sự chào hỏi giữa chợ, muốn ngôi cao trong nhà hội, ngồi đầu trong tiệc lớn,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
adtendite autem vobis ne forte graventur corda vestra in crapula et ebrietate et curis huius vitae et superveniat in vos repentina dies ill
vậy, hãy tự giữ lấy mình, e rằng vì sự ăn uống quá độ, sự say sưa và sự lo lắng đời nầy làm cho lòng các ngươi mê mẩn chăng, và e ngày ấy đến thình lình trên các ngươi như lưới bủa;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
audite hoc sacerdotes et adtendite domus israhel et domus regis auscultate quia vobis iudicium est quoniam laqueus facti estis speculationi et rete expansum super thabo
hỡi các thầy tế lễ, hãy nghe điều nầy; hỡi nhà y-sơ-ra-ên, khá để ý; hỡi nhà vua, hãy lắng tai! sự phán xét có quan hệ với các ngươi, vì các ngươi là bẫy ở mích-ba, và giăng lưới trên tha-bô.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: