您搜索了: appareat (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

appareat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

quid est homo ut inmaculatus sit et ut iustus appareat natus de mulier

越南语

loài người là chi, mà lại là thanh sạch? kẻ do người nữ sanh ra là gì, mà lại là công bình?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit vero deus congregentur aquae quae sub caelo sunt in locum unum et appareat arida factumque est it

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: những nước ở dưới trời phải tụ lại một nơi, và phải có chỗ khô cạn bày ra; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non enim in manufactis sanctis iesus introiit exemplaria verorum sed in ipsum caelum ut appareat nunc vultui dei pro nobi

越南语

vả Ðấng christ chẳng phải vào nơi thánh bởi tay người làm ra, theo kiểu mẫu nơi thánh thật, bèn là vào chính trong trời, để bây giờ vì chúng ta hiện ra trước mặt Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quae operiat superficiem terrae nec quicquam eius appareat sed comedatur quod residuum fuit grandini conrodet enim omnia ligna quae germinant in agri

越南语

nó sẽ phủ rợp trên mặt đất, người ta chẳng còn thấy đất nữa; nó sẽ cắn xả những vật chi còn lại, tức vật nào trận mưa đá còn chừa lại; nó cũng cắn xả những cây mọc ngoài đồng ruộng các ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et anna non ascendit dixit enim viro suo non vadam donec ablactetur infans et ducam eum et appareat ante conspectum domini et maneat ibi iugite

越南语

nhưng an-ne không đi lên, vì nói cùng chồng nàng rằng: khi đứa trẻ dứt sữa, tôi sẽ dẫn nó lên, để nó ra mắt Ðức giê-hô-va, và ở đó luôn luôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quod ergo bonum est mihi factum est mors absit sed peccatum ut appareat peccatum per bonum mihi operatum est mortem ut fiat supra modum peccans peccatum per mandatu

越南语

vậy thì điều lành trở làm cớ cho tôi chết sao? chẳng hề như vậy! nhưng ấy là tội lỗi đã làm cho tôi chết, hầu khi nó nhơn điều lành làm chết tôi, tự bày ra nói là tội lỗi; đến nỗi tội lỗi nhơn điều răn trở nên cực ác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quo relevatus es dominus enim deus tuus ambulat in medio castrorum ut eruat te et tradat tibi inimicos tuos ut sint castra tua sancta et nihil in eis appareat foeditatis nec derelinquat t

越南语

bởi vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đi giữa trại quân ngươi, đặng giải cứu người và phó kẻ thù nghịch cho. vậy, trại quân ngươi phải thánh, kẻo giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi thấy sự ô uế ơ nơi ngươi, và xây mặt khỏi ngươi chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,056,708 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認