您搜索了: benedixeris (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

benedixeris

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

dixitque ad eum dimitte me iam enim ascendit aurora respondit non dimittam te nisi benedixeris mih

越南语

người đó bèn nói: trời đã rạng đông rồi; thôi để cho ta đi; nhưng gia-cốp đáp rằng: tôi chẳng cho người đi đâu, nếu người không ban phước cho tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ceterum si benedixeris spiritu qui supplet locum idiotae quomodo dicet amen super tuam benedictionem quoniam quid dicas nesci

越南语

bằng không, nếu ngươi chỉ lấy tâm thần mà chúc tạ, thì người tầm thường ngồi nghe, chẳng hiểu ngươi nói gì, thể nào họ theo lời chúc tạ mình mà đáp lại "a-men" được?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

拉丁语

invocavit vero iabes deum israhel dicens si benedicens benedixeris mihi et dilataveris terminos meos et fuerit manus tua mecum et feceris me a malitia non opprimi et praestitit deus quae precatus es

越南语

gia-bê khấn nguyện với Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên rằng: chớ chi chúa ban phước cho tôi, mở bờ cõi tôi rộng lớn; nguyện tay chúa phù giúp tôi, giữ tôi được khỏi sự dữ, hầu cho tôi chẳng buồn rầu! Ðức chúa trời bèn ban cho y như sự người cầu nguyện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,367,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認