您搜索了: considerantes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

considerantes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

considerantes in timore castam conversationem vestra

越南语

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non quae sua sunt singuli considerantes sed et ea quae alioru

越南语

mỗi người trong anh em chớ chăm về lợi riêng mình, nhưng phải chăm về lợi kẻ khác nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

conversationem vestram inter gentes habentes bonam ut in eo quod detractant de vobis tamquam de malefactoribus ex bonis operibus considerantes glorificent deum in die visitationi

越南语

phải ăn ở ngay lành giữa dân ngoại, hầu cho họ là kẻ vẫn gièm chê anh em như người gian ác, đã thấy việc lành anh em, thì đến ngày chúa thăm viếng, họ ngợi khen Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,576,426 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認