来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
considerantes in timore castam conversationem vestra
vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
non quae sua sunt singuli considerantes sed et ea quae alioru
mỗi người trong anh em chớ chăm về lợi riêng mình, nhưng phải chăm về lợi kẻ khác nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
conversationem vestram inter gentes habentes bonam ut in eo quod detractant de vobis tamquam de malefactoribus ex bonis operibus considerantes glorificent deum in die visitationi
phải ăn ở ngay lành giữa dân ngoại, hầu cho họ là kẻ vẫn gièm chê anh em như người gian ác, đã thấy việc lành anh em, thì đến ngày chúa thăm viếng, họ ngợi khen Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: