来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et non audierunt nec inclinaverunt aurem suam ut converterentur a malis suis et non sacrificarent diis alieni
nhưng chúng nó chẳng nghe, chẳng để tai vào, chẳng chừa sự dữ, và cứ đốt hương cho các thần khác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sed his qui sunt damasci primum et hierosolymis et in omnem regionem iudaeae et gentibus adnuntiabam ut paenitentiam agerent et converterentur ad deum digna paenitentiae opera faciente
nhưng đầu hết tôi khuyên dỗ người thành Ða-mách, kế đến người thành giê-ru-sa-lem và cả xứ giu-đê, rồi đến các dân ngoại rằng phải ăn năn và trở lại cùng Ðức chúa trời, làm công việc xứng đáng với sự ăn năn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et noluerunt audire et non sunt recordati mirabilium tuorum quae feceras eis et induraverunt cervices suas et dederunt caput ut converterentur ad servitutem suam quasi per contentionem tu autem deus propitius clemens et misericors longanimis et multae miserationis non dereliquisti eo
chẳng khứng vâng theo và không nhớ đến các phép lạ mà chúa đã làm giữa chúng; nhưng chúng cứng cổ mình, và trong sự bội nghịch mình cắt một kẻ làm đầu đặng trở về nơi nô lệ của họ. nhưng chúa vốn một Ðức chúa trời sẵn tha thứ, hay làm ơn, và thương xót, chậm nóng giận, và dư đầy nhân từ, chúa không có lìa bỏ chúng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: