来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
noli esse in conviviis potatorum nec in comesationibus eorum qui carnes ad vescendum conferun
chớ đồng bọn cùng những bợm rượu, hoặc với những kẻ láu ăn;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
percipientes mercedem iniustitiae voluptatem existimantes diei delicias coinquinationes et maculae deliciis affluentes in conviviis suis luxuriantes vobiscu
chúng nó lấy sự chơi bời giữa ban ngày làm sung sướng, là người xấu xa ô uế, ưa thích sự dối trá mình đang khi ăn tiệc với anh em;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cithara et lyra et tympanum et tibia et vinum in conviviis vestris et opus domini non respicitis nec opera manuum eius considerati
trong tiệc yến họ có những đờn cầm, đờn sắt, trống cơm, ống sáo và rượu nữa, những chẳng thiết đến công việc Ðức giê-hô-va; họ chẳng xem xét công trình của tay ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: