您搜索了: dereliquisti (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

dereliquisti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

deum qui te genuit dereliquisti et oblitus es domini creatoris tu

越南语

ngươi không kể đến hòn Ðá sanh mình. và quên Ðức chúa trời đã tạo mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et sperent in te qui noverunt nomen tuum quoniam non dereliquisti quaerentes te domin

越南语

khá hát ngợi khen Ðức giê-hô-va, là Ðấng ngự tại si-ôn; hãy báo cáo giữa các dân công việc tối cao của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

numquid non istud factum est tibi quia dereliquisti dominum deum tuum eo tempore quo ducebat te per via

越南语

mọi điều đó há chẳng phải xảy ra cho ngươi vì đã lìa bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời mình, khi ngài dắt ngươi trên đường sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in misericordiis autem tuis plurimis non fecisti eos in consumptione nec dereliquisti eos quoniam deus miserationum et clemens tu e

越南语

song, vì lòng thương xót lớn lao của chúa, chúa không có tận diệt chúng, cũng không lìa bỏ chúng; vì chúa vốn là Ðức chúa trời hay thương xót và nhơn từ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

deus deus meus %respice me; quare me dereliquisti longe a salute mea verba delictorum meoru

越南语

chúa đã ban cho người điều lòng người ước ao, không từ chối sự gì môi người cầu xin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque requievissent reversi sunt ut facerent malum in conspectu tuo et dereliquisti eos in manu inimicorum suorum et possederunt eos conversique sunt et clamaverunt ad te tu autem de caelo audisti et liberasti eos in misericordiis tuis multis temporibu

越南语

nhưng khi chúng được an tịnh, bèn khởi làm lại điều ác trước mặt chúa; vì vậy, chúa bỏ chúng vào tay kẻ thù nghịch để quản hạt chúng; song khi chúng trở lại, kêu cầu cùng chúa, thì chúa từ trên trời nghe đến, và vì lòng thương xót chúa, nên giải cứu chúng nhiều lần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et noluerunt audire et non sunt recordati mirabilium tuorum quae feceras eis et induraverunt cervices suas et dederunt caput ut converterentur ad servitutem suam quasi per contentionem tu autem deus propitius clemens et misericors longanimis et multae miserationis non dereliquisti eo

越南语

chẳng khứng vâng theo và không nhớ đến các phép lạ mà chúa đã làm giữa chúng; nhưng chúng cứng cổ mình, và trong sự bội nghịch mình cắt một kẻ làm đầu đặng trở về nơi nô lệ của họ. nhưng chúa vốn một Ðức chúa trời sẵn tha thứ, hay làm ơn, và thương xót, chậm nóng giận, và dư đầy nhân từ, chúa không có lìa bỏ chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,608,931 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認