您搜索了: dominatorem (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

dominatorem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

emitte agnum dominatorem terrae de petra deserti ad montem filiae sio

越南语

hãy gởi chiên con phải dâng cho quan cai trị đất nầy, từ sê-la sang đồng vắng, đến núi của con gái si-ôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

subintroierunt enim quidam homines qui olim praescripti sunt in hoc iudicium impii dei nostri gratiam transferentes in luxuriam et solum dominatorem et dominum nostrum iesum christum negante

越南语

vì có mấy kẻ kia lẻn vào trong vòng chúng ta là những kẻ bị định đoán phạt từ lâu rồi, kẻ chẳng tin kính đổi ơn Ðức chúa trời chúng ta ra việc tà ác, chối Ðấng chủ tể và chúa có một của chúng ta, là Ðức chúa jêsus christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed adversum dominatorem caeli elevatus es et vasa domus eius adlata sunt coram te et tu et optimates tui et uxores tuae et concubinae vinum bibistis in eis deos quoque argenteos et aureos et aereos ferreos ligneosque et lapideos qui non vident neque audiunt neque sentiunt laudasti porro deum qui habet flatum tuum in manu sua et omnes vias tuas non glorificast

越南语

nhưng vua đã lên mình nghịch cũng chúa trên trời, mà khiến đem đến trước vua những khí mạnh của nhà ngài, và dùng mà uống rượu, cùng với các quan đại thần, các hoàng hậu và cung phi vua. vua cũng đã tôn vinh thần bằng bạc, bằng vàng, bằng đồng, bằng sắt, bằng gỗ và bằng đá, là những thần không thấy không nghe không biết gì; và vua không thờ phượng Ðức chúa trời là Ðấng cầm trong tay ngài hơi thở và hết thảy các đường lối của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,732,919,384 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認