您搜索了: enim (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

enim

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

omnes enim gratia

越南语

tất cả là hồng ân

最后更新: 2018-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

in hac enim testimonium consecuti sunt sene

越南语

Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

adam enim primus formatus est deinde ev

越南语

vì a-đam được dựng nên trước nhứt, rồi mới tới Ê-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

condelector enim legi dei secundum interiorem homine

越南语

vì theo người bề trong, tôi vẫn lấy luật pháp Ðức chúa trời làm đẹp lòng;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

apparuit enim gratia dei salutaris omnibus hominibu

越南语

vả, ân điển Ðức chúa trời hay cứu mọi người, đã được bày tỏ ra rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

a voce enim domini pavebit assur virga percussu

越南语

vì, a-si-ri sẽ nghe tiếng Ðức giê-hô-va mà run sợ. ngài sẽ lấy roi đánh a-si-ri;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

arbitramur enim iustificari hominem per fidem sine operibus legi

越南语

vì chúng ta kể rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

profana autem inaniloquia devita multum enim proficient ad impietate

越南语

nhưng phải bỏ những lời hư không phàm tục; vì những kẻ giữ điều đó càng sai lạc luôn trong đường không tin kính,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

adduxistis enim homines istos neque sacrilegos neque blasphemantes deam vestra

越南语

vì những tên mà các ngươi đã kéo đến đây, chẳng phải mắc tội hoặc phạm đến của thánh, hay làm lộng ngôn với nữ thần chúng ta đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

quod enim mortuus est peccato mortuus est semel quod autem vivit vivit de

越南语

vì nếu ngài đã chết, ấy là chết cho tội lỗi một lần đủ cả; nhưng hiện nay ngài sống, ấy là sống cho Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

sive enim vivimus domino vivimus sive morimur domino morimur sive ergo vivimus sive morimur domini sumu

越南语

vì nếu chúng ta sống, là sống cho chúa, và nếu chúng ta chết, là chết cho chúa. vậy nên chúng ta hoặc sống hoặc chết, đều thuộc về chúa cả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,680,526 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認