来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in diebus illis aegrotavit ezechias usque ad mortem et oravit dominum exaudivitque eum et dedit ei signu
trong lúc ấy, Ê-xê-chia bị đau hòng chết; người cầu nguyện Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va phán cùng người, và ban cho người một dấu lạ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ego autem steti in monte sicut prius quadraginta diebus ac noctibus exaudivitque me dominus etiam hac vice et te perdere nolui
vậy, ta ở trên núi trong bốn mươi ngày và bốn mươi đêm như lần đầu, và lần nầy Ðức giê-hô-va lại nhậm lời ta, bằng lòng không diệt ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
exaudivitque dominus precantem manue et apparuit rursum angelus domini uxori eius sedenti in agro manue autem maritus eius non erat cum ea quae cum vidisset angelu
Ðức chúa trời nhậm lời cầu nguyện của ma-nô-a. thiên sứ của Ðức chúa trời lại đến cùng người đờn bà đương khi ngồi trong đồng ruộng; còn ma-nô-a, chồng nàng, không có tại đó với nàng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: