您搜索了: exaudivitque (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

exaudivitque

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

in diebus illis aegrotavit ezechias usque ad mortem et oravit dominum exaudivitque eum et dedit ei signu

越南语

trong lúc ấy, Ê-xê-chia bị đau hòng chết; người cầu nguyện Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va phán cùng người, và ban cho người một dấu lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ego autem steti in monte sicut prius quadraginta diebus ac noctibus exaudivitque me dominus etiam hac vice et te perdere nolui

越南语

vậy, ta ở trên núi trong bốn mươi ngày và bốn mươi đêm như lần đầu, và lần nầy Ðức giê-hô-va lại nhậm lời ta, bằng lòng không diệt ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

exaudivitque dominus precantem manue et apparuit rursum angelus domini uxori eius sedenti in agro manue autem maritus eius non erat cum ea quae cum vidisset angelu

越南语

Ðức chúa trời nhậm lời cầu nguyện của ma-nô-a. thiên sứ của Ðức chúa trời lại đến cùng người đờn bà đương khi ngồi trong đồng ruộng; còn ma-nô-a, chồng nàng, không có tại đó với nàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,758,538 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認