您搜索了: existimo (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

existimo enim nihil me minus fecisse magnis apostoli

越南语

nhưng tôi tưởng rằng dầu các sứ đồ ấy tôn trọng đến đâu, tôi cũng chẳng thua kém chút nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

existimo ergo hoc bonum esse propter instantem necessitatem quoniam bonum est homini sic ess

越南语

vậy tôi tưởng vì cớ tai vạ hầu đến, một người nam cứ ở vậy là nên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

existimo enim quod non sunt condignae passiones huius temporis ad futuram gloriam quae revelabitur in nobi

越南语

vả, tôi tưởng rằng những sự đau đớn bây giờ chẳng đáng so sánh với sự vinh hiển hầu đến, là sự sẽ được bày ra trong chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

rogo autem ne praesens audeam per eam confidentiam qua existimo audere in quosdam qui arbitrantur nos tamquam secundum carnem ambulemu

越南语

tôi nài xin anh em chớ ép tôi, khi tôi sẽ có mặt, phải dùng sự dạn dĩ mà tôi toan dùng nghịch cùng mấy kẻ kia tưởng chúng tôi ăn ở theo xác thịt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

verumtamen existimo omnia detrimentum esse propter eminentem scientiam iesu christi domini mei propter quem omnia detrimentum feci et arbitror ut stercora ut christum lucri facia

越南语

tôi cũng coi hết thảy mọi sự như là sự lỗ, vì sự nhận biết Ðức chúa jêsus christ là quí hơn hết, ngài là chúa tôi, và tôi vì ngài mà liều bỏ mọi điều lợi đó. thật, tôi xem những điều đó như rơm rác, hầu cho được Ðấng christ

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,940,372,682 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認