您搜索了: feminarum (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

feminarum

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

vasthi quoque regina fecit convivium feminarum in palatio ubi rex asuerus manere consuevera

越南语

hoàng hậu vả-thi cũng đãi một bữa tiệc cho các người nữ tại cung vua a-suê-ru.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et deum patrum suorum non reputabit et erit in concupiscentiis feminarum nec quemquam deorum curabit quia adversum universa consurge

越南语

người sẽ không đoái xem các thần của tổ phụ mình, cùng kẻ mà đờn bà vẫn mến. người sẽ chẳng coi thần nào ra gì; bởi vì người tôn mình lên cao hơn hết cả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ait ne irascatur dominus meus quod coram te adsurgere nequeo quia iuxta consuetudinem feminarum nunc accidit mihi sic delusa sollicitudo quaerentis es

越南语

nàng bèn thưa cùng cha rằng: vì trong mình con có việc riêng của đờn bà, nên đứng dậy rước chẳng được; xin chúa chớ giận con chi hết. người kiếm, nhưng chẳng thấy pho tượng đâu hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

forsitan nunc dividit spolia et pulcherrima feminarum eligitur ei vestes diversorum colorum sisarae traduntur in praedam et supellex varia ad ornanda colla congeritu

越南语

"chúng há chẳng tìm được của cướp sao? họ há chẳng phải chia phân của đó ư? một vài con gái cho mỗi người chiến sĩ, một của cướp bằng vải nhuộm thêu! một cái áo vải nhuộm, hai cái áo vải thêu, cho cổ của người thắng trận!"

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

拉丁语

et ponet faciem suam ut veniat ad tenendum universum regnum eius et recta faciet cum eo et filiam feminarum dabit ei ut evertat illud et non stabit nec illius eri

越南语

người quyết lòng lấy sức của cả nước mình mà đến; đoạn, người sự giao hòa với nó, và sẽ làm ứng nghiệm; nó sẽ đem con gái của đờn bà cho nó, để làm bại hoại; nhưng nó sẽ không đứng được và cũng không thuộc về người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et mittantur qui considerent per universas provincias puellas speciosas et virgines et adducant eas ad civitatem susan et tradant in domum feminarum sub manu aegaei eunuchi qui est praepositus et custos mulierum regiarum et accipiant mundum muliebrem et cetera ad usus necessari

越南语

và xin vua hãy sai khiến những quan đi khắp các tỉnh của nước vua, nhóm hiệp hết thảy những người nữ đồng trinh tốt đẹp, đến su-sơ, là kinh đô, dẫn vào hậu cung, và giao phó cho hê-gai, hoạn quan của vua, thái giám những cung phi; rồi phát cho chúng những hương phẩm cần dùng cho sự tẩy uế;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,838,902 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認