您搜索了: frequentia (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

frequentia

越南语

tần số

最后更新: 2014-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

sed accessistis ad sion montem et civitatem dei viventis hierusalem caelestem et multorum milium angelorum frequentia

越南语

nhưng anh em đã tới gần núi si-ôn, gần thành của Ðức chúa trời hằng sống, tức là giê-ru-sa-lem trên trời, gần muôn vàn thiên sứ nhóm lại,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

fecit moses ut praeceperat dominus cumque tulisset iosue statuit eum coram eleazaro sacerdote et omni frequentia popul

越南语

vậy, môi-se làm y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình, chọn lấy giô-suê để trước mặt Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, và trước mặt cả hội chúng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

num parum vobis est quod separavit vos deus israhel ab omni populo et iunxit sibi ut serviretis ei in cultu tabernaculi et staretis coram frequentia populi et ministraretis e

越南语

về phần các ngươi, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đã biệt các ngươi riêng ra với hội chúng y-sơ-ra-ên, và khiến các ngươi đến gần ngài đặng làm công việc trong đền tạm của Ðức giê-hô-va, đặng chực hầu việc trước mặt hội chúng, việc ấy há là nhỏ mọn sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

et dixit coram fratribus suis et frequentia samaritanorum quid iudaei inbecilli faciunt num dimittent eos gentes num sacrificabunt et conplebunt in una die numquid aedificare poterunt lapides de acervis pulveris qui conbusti sun

越南语

người nói trước mặt anh em người và đạo quân sa-ma-ri rằng: những người giu-đa yếu nhược ấy làm gì? chớ thì người ta sẽ để cho chúng nó làm lụng sao? chúng nó há sẽ dâng những của lễ ư? trong một ngày chúng nó há sẽ làm xong sao? Ðá mà đã cháy thiêu rồi, chúng nó há có thể do đống bụi đất mà lấy nó làm thành đá lại được sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,734,412,259 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認