来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ne postquam comederis et satiatus domos pulchras aedificaveris et habitaveris in ei
lại e sau khi đã ăn no nê, cất nhà tốt đặng ở,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cumque intraveris terram quam dominus deus tuus tibi daturus est possidendam et obtinueris eam atque habitaveris in ill
khi ngươi đã vào trong xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp, khi nhận được và ở tại đó rồi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quando disperderit dominus deus tuus ante faciem tuam gentes ad quas ingredieris possidendas et possederis eas atque habitaveris in terra earu
khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã diệt khỏi trước mặt ngươi những dân tộc mà ngươi đi đến đặng đuổi đi đó, khi ngươi đã đuổi chúng nó rồi, và được ở trong xứ chúng nó,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: