您搜索了: innocentiam (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

innocentiam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

me autem propter innocentiam suscepisti et confirmasti me in conspectu tuo in aeternu

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! xin sẵn lòng giải cứu tôi. hỡi Ðức giê-hô-va, hãy mau mau giúp đỡ tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus iudicat populos iudica me domine secundum iustitiam meam et secundum innocentiam meam super m

越南语

Ồ, Ðức chúa trời công bình! là Ðấng dò xét lòng dạ loài người, xin hãy khiến cùng tận sự gian ác kẻ dữ, song hãy làm cho vững vàng người công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit dominus ad satan numquid considerasti servum meum iob quod non sit ei similis in terra vir simplex et rectus timens deum ac recedens a malo et adhuc retinens innocentiam tu autem commovisti me adversus eum ut adfligerem illum frustr

越南语

Ðức giê-hô-va lại phán hỏi sa-tan rằng: ngươi có nhìn thấy gióp, tôi tớ ta chăng? trên đất chẳng có ai giống như người, vốn trọn vẹn và ngay thẳng, kính sợ Ðức chúa trời, và lánh khỏi đều ác; lại người bền đỗ trong sự hoàn toàn mình, mặc dầu ngươi có giục ta phá hủy người vô cớ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,651,880 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認