来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
introduces in domum tuam quae radet caesariem et circumcidet ungue
thì phải dẫn nàng về nhà mình. nàng sẽ cạo đầu mình, cắt móng tay;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vade ad domum rechabitarum et loquere eis et introduces eos in domum domini in unam exedram thesaurorum et dabis eis bibere vinu
hãy đến nhà của người rê-cáp, nói cùng chúng nó; khá đem chúng nó đến nhà Ðức giê-hô-va, vào trong một cái phòng, và cho chúng nó uống rượu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
introduces eos et plantabis in monte hereditatis tuae firmissimo habitaculo tuo quod operatus es domine sanctuarium domine quod firmaverunt manus tua
hỡi Ðức giê-hô-va! ngài đưa dân ấy vào, và lập nơi núi cơ nghiệp ngài, tức là chốn ngài đã sắm sẵn, để làm nơi ở của ngài, hỡi chúa! là đền thánh mà tay ngài đã lập.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cumque veneris illuc videbis hieu filium iosaphat filii namsi et ingressus suscitabis eum de medio fratrum suorum et introduces interius cubiculu
khi ngươi đã đến đó, hãy kiếm giê-hu là con trai của giô-sa-phát, cháu nim-si, ở đâu; đoạn ngươi sẽ vào, khiến người chổi dậy khỏi anh em mình, và dẫn người vào trong một phòng kín.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vocavitque moses iosue et dixit ei coram omni israhel confortare et esto robustus tu enim introduces populum istum in terram quam daturum se patribus eorum iuravit dominus et tu eam sorte divide
Ðoạn, môi-se gọi giô-suê, nói cùng người tại trước mặt cả y-sơ-ra-ên mà rằng: hãy vừng lòng bền chí; vì ngươi sẽ vào với dân nầy trong xứ mà Ðức giê-hô-va đã thề ban cho tổ phụ họ, và ngươi sẽ chia xứ cho họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: