您搜索了: lapidibus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

lapidibus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

gimel conclusit vias meas lapidibus quadris semitas meas subverti

越南语

lấy những đá đẽo lấp lối ta; ngài đã làm cho đường nẻo ta quanh quẹo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et aedificabis ibi altare domino deo tuo de lapidibus quos ferrum non tetigi

越南语

tại nơi ấy, ngươi cùng phải lập một bàn thờ cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, tức là một bàn thờ bằng đá; chớ nên tra đồ bằng sắt vào nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque eduxissent eum foras obruerunt lapidibus et mortuus est sicut praeceperat dominu

越南语

vậy, cả hội chúng đem người ra ngoài trại quân mà ném đá, và người chết, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

si servum ancillamque invaserit triginta siclos argenti dabit domino bos vero lapidibus opprimetu

越南语

con bò báng nhằm một đứa đầy tớ trai hay gái, chủ bò phải trả ba chục siếc lơ bạc cho chủ nó; rồi bò sẽ bị ném đá chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

educes virum ac mulierem qui rem sceleratissimam perpetrarunt ad portas civitatis tuae et lapidibus obruentu

越南语

thì ngươi phải dẫn người nam hay nữ đã làm việc ác đó đến cửa thành, ném đá cho chúng nó chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque dominus ad mosen morte moriatur homo iste obruat eum lapidibus omnis turba extra castr

越南语

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: người nầy phải phạt xử tử, cả hội chúng hãy ném đá người ngoài trại quân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

lapidibus obrutus necabitur quia voluit te abstrahere a domino deo tuo qui eduxit te de terra aegypti de domo servituti

越南语

phải ném đá cho nó chết, vì nó tìm thế giục ngươi xa cách giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng đã đem ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức khỏi nhà nô lệ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ad excogitandum et faciendum opus in auro et argento et aere sculpendisque lapidibus et opere carpentario quicquid fabre adinveniri potes

越南语

đặng khắc và khảm các thứ ngọc, đặng chạm cây làm các đồ khéo léo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque clamaret omnis multitudo et lapidibus eos vellet opprimere apparuit gloria domini super tectum foederis cunctis filiis israhe

越南语

bấy giờ cả hội chúng nói ném đá hai người nầy, nhưng sự vinh quang của Ðức giê-hô-va hiện ra trên hội mạc, trước mặt dân y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus exercituum proteget eos et devorabunt et subicient lapidibus fundae et bibentes inebriabuntur quasi vino et replebuntur ut fialae et quasi cornua altari

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ bảo hộ chúng nó, chúng nó sẽ nuốt và giày đạp những đá ném bởi trành; chúng nó sẽ uống và làm ồn ào như người say, sẽ được đầy dẫy như bát, như các góc bàn thờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque venisset ad quendam locum et vellet in eo requiescere post solis occubitum tulit de lapidibus qui iacebant et subponens capiti suo dormivit in eodem loc

越南语

tới một chỗ kia, mặt trời đã khuất, thì qua đêm tại đó. người lấy một hòn đá làm gối đầu, và nằm ngủ tại đó;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

educes utrumque ad portam civitatis illius et lapidibus obruentur puella quia non clamavit cum esset in civitate vir quia humiliavit uxorem proximi sui et auferes malum de medio tu

越南语

thì các ngươi phải dẫn cả hai người ra cửa thành đó, lấy đá ném cho cả hai đều chết: con gái trẻ, bởi vì không có la lên trong thành, người con trai, bởi vì làm mất danh giá vợ người lân cận mình. Ấy, ngươi sẽ cất sự ác khỏi giữa mình là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque fugerent filios israhel et essent in descensu bethoron dominus misit super eos lapides magnos de caelo usque azeca et mortui sunt multo plures lapidibus grandinis quam quos gladio percusserant filii israhe

越南语

khi chúng nó chạy trốn trước mặt y-sơ-ra-ên và xuống dốc bê-hô-rôn, thì Ðức giê-hô-va khiến đá lớn từ trời rớt xuống cả đường cho đến a-xê-ca, và chúng nó đều bị chết. số những người bị chết về mưa đá nhiều hơn số những người bị dân y-sơ-ra-ên giết bằng gươm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et adductis duobus viris filiis diaboli fecerunt eos sedere contra eum at illi scilicet ut viri diabolici dixerunt contra eum testimonium coram multitudine benedixit naboth deo et regi quam ob rem eduxerunt eum extra civitatem et lapidibus interfecerun

越南语

bấy giờ, hai tên gian phạm đến ngồi trước mặt na-bốt, và cáo gian người tại trước mặt dân sự, mà rằng: na-bốt có rủa sả Ðức chúa trời và vua. Ðoạn, họ dẫn người ra khỏi thành, ném đá người chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,969,152 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認