来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
illa vadens nuntiavit his qui cum eo fuerant lugentibus et flentibu
người đi đem tin cho những kẻ theo ngài khi trước, và nay đang tang chế khóc lóc.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vias eius vidi et dimisi eum et reduxi eum et reddidi consolationes ipsi et lugentibus eiu
ta đã xem thấy đường lối nó, ta sẽ chữa lành cho; sẽ dắt đưa và thưởng cho nó sự yên ủi, cùng cho những kẻ lo buồn với nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ut ponerem lugentibus sion et darem eis coronam pro cinere oleum gaudii pro luctu pallium laudis pro spiritu maeroris et vocabuntur in ea fortes iustitiae plantatio domini ad glorificandu
đặng ban mão hoa cho kẻ buồn rầu ở si-ôn thay vì tro bụi, ban dầu vui mừng thay vì tang chế, ban áo ngợi khen thay vì lòng nặng nề; hầu cho những kẻ ấy được xưng là cây của sự công bình, là cây Ðức giê-hô-va đã trồng để được vinh hiển.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: