您搜索了: lugentibus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

lugentibus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

illa vadens nuntiavit his qui cum eo fuerant lugentibus et flentibu

越南语

người đi đem tin cho những kẻ theo ngài khi trước, và nay đang tang chế khóc lóc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

vias eius vidi et dimisi eum et reduxi eum et reddidi consolationes ipsi et lugentibus eiu

越南语

ta đã xem thấy đường lối nó, ta sẽ chữa lành cho; sẽ dắt đưa và thưởng cho nó sự yên ủi, cùng cho những kẻ lo buồn với nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ut ponerem lugentibus sion et darem eis coronam pro cinere oleum gaudii pro luctu pallium laudis pro spiritu maeroris et vocabuntur in ea fortes iustitiae plantatio domini ad glorificandu

越南语

đặng ban mão hoa cho kẻ buồn rầu ở si-ôn thay vì tro bụi, ban dầu vui mừng thay vì tang chế, ban áo ngợi khen thay vì lòng nặng nề; hầu cho những kẻ ấy được xưng là cây của sự công bình, là cây Ðức giê-hô-va đã trồng để được vinh hiển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,116,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認