来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
maleficos non patieris viver
ngươi chớ để các đồng cốt sống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vocavit autem pharao sapientes et maleficos et fecerunt etiam ipsi per incantationes aegyptias et arcana quaedam similite
còn pha-ra-ôn bèn đòi các bác sĩ và thầy phù chú, là những thuật-sĩ Ê-díp-tô; phần họ, cũng cậy phép phù chú mình mà làm giống in như vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vos ergo nolite audire prophetas vestros et divinos et somniatores et augures et maleficos qui dicunt vobis non servietis regi babyloni
Ấy vậy, chớ nghe những lời tiên tri, thầy bói, kẻ bàn mộng, thầy thiên văn, thầy phù phép của các ngươi, chúng nó nói với các ngươi rằng: các ngươi sẽ chẳng phục sự vua ba-by-lôn đâu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: