来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et erat tribus diebus non videns et non manducavit neque bibi
người ở đó trong ba ngày chẳng thấy, chẳng ăn và cũng chẳng uống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
diebus quadraginta et temptabatur a diabolo et nihil manducavit in diebus illis et consummatis illis esurii
tại đó, ngài bị ma quỉ cám dỗ trong bốn mươi ngày. trong những ngày ấy, ngài không ăn chi hết, kỳ đã mãn thì ngài đói.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quomodo intravit in domum dei et panes propositionis sumpsit et manducavit et dedit his qui cum ipso erant quos non licet manducare nisi tantum sacerdotibu
thể nào vua vào đền Ðức chúa trời, lấy bánh bày ra mà ăn, và cho kẻ đi theo ăn nữa, dầu là bánh chỉ các thầy tế lễ mới được phép ăn thôi?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et vir israhel sociatus sibi est in die illa adiuravit autem saul populum dicens maledictus vir qui comederit panem usque ad vesperam donec ulciscar de inimicis meis et non manducavit universus populus pane
cũng trong ngày đó, dân y-sơ-ra-ên bị mệt đuối. vả lại, sau-lơ có thề cùng dân sự rằng: Ðáng rủa sả người nào sẽ ăn vật thực gì trước khi chiều tối, tức trước khi ta báo thù những kẻ cừu địch ta! vì vậy, cả dân sự đều cử không ăn vật thực gì hết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: