您搜索了: maritus (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

maritus

越南语

chồng

最后更新: 2013-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

maritus absque culpa erit et illa recipiet iniquitatem sua

越南语

người chồng sẽ vô tội, còn người đàn bà đó sẽ mang lấy tội mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

et mortuus est helimelech maritus noemi remansitque ipsa cum filii

越南语

Ê-li-mê-léc, chồng của na-ô-mi, qua đời, để nàng lại với hai con trai mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

dormierit cum altero viro et hoc maritus deprehendere non quiverit sed latet adulterium et testibus argui non potest quia non est inventa in stupr

越南语

nếu có một người nam gian dâm cùng nàng mà việc nhẹm khuất mắt chồng; nếu nàng bị ô uế kín nhiệm, không có chứng cớ đối cùng nàng, và nàng không bị bắt tại trận;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

concepit tertio et genuit alium dixitque nunc quoque copulabitur mihi maritus meus eo quod pepererim illi tres filios et idcirco appellavit nomen eius lev

越南语

nàng thọ thai nữa và sanh một con trai; nàng rằng: lần nầy chồng sẽ dính díu cùng tôi, vì tôi đã sanh cho người ba con trai; bởi cớ đó, đặt tên là lê-vi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

exaudivitque dominus precantem manue et apparuit rursum angelus domini uxori eius sedenti in agro manue autem maritus eius non erat cum ea quae cum vidisset angelu

越南语

Ðức chúa trời nhậm lời cầu nguyện của ma-nô-a. thiên sứ của Ðức chúa trời lại đến cùng người đờn bà đương khi ngồi trong đồng ruộng; còn ma-nô-a, chồng nàng, không có tại đó với nàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,755,596 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認