您搜索了: misericordes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

misericordes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

beati misericordes quia ipsi misericordiam consequentu

越南语

phước cho những kẻ hay thương xót, vì sẽ được thương xót!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

estote ergo misericordes sicut et pater vester misericors es

越南语

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

multi homines misericordes vocantur virum autem fidelem quis invenie

越南语

phần nhiều người khoe khoang sự nhơn từ mình; nhưng ai sẽ tìm được một người trung thành?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in fine autem omnes unianimes conpatientes fraternitatis amatores misericordes humile

越南语

rốt lại, hết thảy anh em phải đồng lòng đầy thương xót và tình yêu anh em, có lòng nhơn từ và đức khiêm nhường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

estote autem invicem benigni misericordes donantes invicem sicut et deus in christo donavit nobi

越南语

hãy ở với nhau cách nhơn từ, đầy dẫy lòng thương xót, tha thứ nhau như Ðức chúa trời đã tha thứ anh em trong Ðấng christ vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,760,341 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認