您搜索了: munitiones (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

munitiones

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

omnes munitiones tuae sicuti ficus cum grossis suis si concussae fuerint cadent in os comedenti

越南语

hết thảy những đồn lũy ngươi như cây vả có trái chín đầu mùa, hễ lung lay thì rụng xuống trong miệng của kẻ muốn ăn nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

aquam propter obsidionem hauri tibi extrue munitiones tuas intra in lutum et calca subigens tene latere

越南语

ngươi khá múc nước để phòng cơn vây hãm, làm vững chắc đồn lũy ngươi. khá đạp bùn, nhồi đất sét, và xây lại lò gạch!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

descende de gloria et sede in siti habitatio filiae dibon quoniam vastator moab ascendet ad te dissipabit munitiones tua

越南语

hỡi con gái ở trong Ði-bôn! hãy xuống khỏi ngôi vinh hiển mình, ngồi cách khô khát. vì kẻ hủy diệt nô-áp lên nghịch cùng ngươi, phá đồn lũy ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

civitas parva et pauci in ea viri venit contra eam rex magnus et vallavit eam extruxitque munitiones per gyrum et perfecta est obsidi

越南语

có thành nhỏ kia được một ít dân sự, một vua cường thạnh đến vây hãm nó, đắp những lũy cao lớn cùng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

beth praecipitavit dominus nec pepercit omnia speciosa iacob destruxit in furore suo munitiones virginis iuda deiecit in terram polluit regnum et principes eiu

越南语

chúa đã nuốt đi, chẳng thương xót, hết thảy chỗ ở của gia-cốp. ngài nhơn giận đã đổ đồn lũy con gái giu-đa; ngài đã xô cho đổ xuống đất, làm nhục nước và quan trưởng trong nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

consurget tumultus in populo tuo et omnes munitiones tuae vastabuntur sicut vastatus est salman a domo eius qui iudicavit baal in die proelii matre super filios adlis

越南语

vậy nên sự rối loạn sẽ sanh ra trong dân ngươi: người ta sẽ hủy phá mọi đồn lũy của ngươi, như san-man đã hủy phá bết-aït-bên, trong ngày có trận đánh mà mẹ bị nghiền nát với các con cái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce munitiones extructae sunt adversum civitatem ut capiatur et urbs data est in manu chaldeorum qui proeliantur adversum eam a facie gladii et famis et pestilentiae et quaecumque locutus es acciderunt ut ipse tu cerni

越南语

nầy, những đồn lũy! chúng nó đã bước tới thành, để chiếm lấy nó. vì cớ gươm dao, đói kém, ôn dịch, nên thành bị nộp trong tay người canh-đê đương tranh chiến với nó. Ðiều ngài phán thì đã xảy đến, và nầy, ngài thấy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

factum est autem in anno nono regni eius in mense decimo decima mensis venit nabuchodonosor rex babylonis ipse et omnis exercitus eius adversum hierusalem et obsederunt eam et aedificaverunt contra eam munitiones in circuit

越南语

ngày mồng mười, tháng mười, năm thứ chín đời vua sê-đê-kia, thì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đem cả đạo binh mình đi đánh giê-ru-sa-lem, đóng trại nghịch cùng nó, và chúng nó lập đồn vây lấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,106,999 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認