您搜索了: noster (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

noster

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

etenim deus noster ignis consumens es

越南语

vì Ðức chúa trời chúng ta là đám lửa hay thiêu đốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audi israhel dominus deus noster dominus unus es

越南语

hỡi y-sơ-ra-ên! hãy nghe: giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta là giê-hô-va có một không hai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus deus noster pepigit nobiscum foedus in hore

越南语

giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta có lập giao ước cùng chúng ta tại hô-rếp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ipse dominus deus noster in universa terra iudicia eiu

越南语

chúa hăm dọa, nước bèn giựt lại; nghe tiếng sấm chúa, nước lật đật chạy trốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus virtutum nobiscum susceptor noster deus iacob diapsalm

越南语

các áo xống ngài bay mùi thơm một dược, trầm hương, và nhục quế; từ trong đền ngà có tiếng nhạc khí bằng dây làm vui vẻ ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et nunc quid dicemus deus noster post haec quia dereliquimus mandata tu

越南语

bây giờ, hỡi Ðức chúa trời chúng tôi ôi! sau những điều đó, chúng tôi sẽ nói làm sao? vì chúng tôi đã lìa bỏ điều răn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce tu pulcher es dilecte mi et decorus lectulus noster floridu

越南语

hỡi bạn tình ta, mình thanh lịch thay, mình thanh lịch thay! con mắt mình như mắt của bò câu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

deus noster refugium et virtus adiutor in tribulationibus quae invenerunt nos nimi

越南语

ngài xinh đẹp hơn hết thảy con trai loài người; aân điển tràn ra nơi môi ngài: vì vậy, Ðức chúa trời đã ban phước cho ngài đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

deus autem rex noster ante saeculum operatus est salutes in medio terra

越南语

kìa là những kẻ ác, chúng nó bình an vô sự luôn luôn, nên của cải chúng nó thêm lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixi vobis venistis ad montem amorrei quem dominus deus noster daturus est nobi

越南语

bấy giờ, ta nói cùng các ngươi rằng: các ngươi đã đến núi của dân a-mô-rít mà giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta ban cho chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

domine deus noster possederunt nos domini absque te tantum in te recordemur nominis tu

越南语

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, ngoài ngài từng có chủ khác cai trị chúng tôi, nay chúng tôi chỉ cậy một mình ngài mà kêu cầu danh ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in loco quocumque audieritis clangorem tubae illuc concurrite ad nos deus noster pugnabit pro nobi

越南语

tại nơi nào các ngươi nghe tiếng kèn, thì hãy nhóm lại cùng chúng ta ở đó; Ðức chúa trời của chúng ta sẽ chiến đấu cho chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

abraham pater noster nonne ex operibus iustificatus est offerens isaac filium suum super altar

越南语

Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, khi dâng con mình là y-sác trên bàn thờ, há chẳng từng cậy việc làm được xưng công bình hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

booz iste cuius puellis in agro iuncta es propinquus est noster et hac nocte aream hordei ventila

越南语

vả, con đã theo các tớ gái của bô-ô, mà người ấy vốn là bà con của chúng ta. chính đêm nay, người phải đi sảy lúa mạch nơi sân đạp lúa người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adprehendet enim vir fratrem suum domesticum patris sui vestimentum tibi est princeps esto noster ruina autem haec sub manu tu

越南语

khi một người sẽ bắt anh em mình tại nhà cha mà nói với rằng: ngươi có áo choàng; hãy làm đầu chúng ta, và sự bại hoại nầy hãy thuộc về dưới tay ngươi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audi deus noster quia facti sumus despectio converte obprobrium super caput eorum et da eos in despectionem in terra captivitati

越南语

hỡi Ðức chúa trời của chúng tôi ôi! hãy nghe; vì chúng tôi bị khinh dể; xin hãy đổ lại chúng nó trên đầu của họ, và hãy phó chúng nó làm mồi trong một xứ bắt người ta làm phu tù kia;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adiuva nos deus salutaris noster propter gloriam nominis tui domine libera nos et propitius esto peccatis nostris propter nomen tuu

越南语

con cháu Ép-ra-im cầm binh khí và giương cung, có xây lưng lại trong ngày chiến trận.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum illo est brachium carneum nobiscum dominus deus noster qui auxiliator est noster pugnatque pro nobis confortatusque est populus huiuscemodi verbis ezechiae regis iud

越南语

với người chỉ một cánh tay xác thịt; còn với chúng ta có giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng ta đặng giúp đỡ và chiến tranh thế cho chúng ta. dân sự bèn nương cậy nơi lời của Ê-xê-chia, vua giu-đa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et audivi quasi vocem turbae magnae et sicut vocem aquarum multarum et sicut vocem tonitruum magnorum dicentium alleluia quoniam regnavit dominus deus noster omnipoten

越南语

Ðoạn, tôi lại nghe có tiếng như một đám đông vô số người, khác nào tiếng nước lớn hoặc như tiếng sấm dữ, mà rằng: a-lê-lu-gia! vì chúa là Ðức chúa trời chúng ta, là Ðấng toàn năng, đã cầm quyền cai trị.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,150,195 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認