您搜索了: obsecramus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

obsecramus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

pro christo ergo legationem fungimur tamquam deo exhortante per nos obsecramus pro christo reconciliamini de

越南语

vậy chúng tôi làm chức khâm sai của Ðấng christ, cũng như Ðức chúa trời bởi chúng tôi mà khuyên bảo. chúng tôi nhơn danh Ðấng christ mà nài xin anh em: hãy hòa thuận lại với Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

blasphemamur et obsecramus tamquam purgamenta huius mundi facti sumus omnium peripsima usque adhu

越南语

khi bị vu oan, chúng tôi khuyên dỗ; chúng tôi giống như rác rến của thế gian, cặn bả của loài người, cho đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

his autem qui eiusmodi sunt denuntiamus et obsecramus in domino iesu christo ut cum silentio operantes suum panem manducen

越南语

chúng tôi nhơn danh Ðức chúa jêsus christ, bảo và khuyên những kẻ đó phải yên lặng mà làm việc, hầu cho ăn bánh của mình làm ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

de cetero ergo fratres rogamus vos et obsecramus in domino iesu ut quemadmodum accepistis a nobis quomodo vos oporteat ambulare et placere deo sicut et ambulatis ut abundetis magi

越南语

vả lại, hỡi anh em, anh em đã học nơi chúng tôi phải ăn ở cách nào cho đẹp ý Ðức chúa trời, và điều đó anh em đã làm rồi, thì chúng tôi nhơn Ðức chúa jêsus xin và cầu anh em phải đi luôn theo đường ấy càng ngày càng tới.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

obsecramus ut nobis transire liceat per terram tuam non ibimus per agros nec per vineas non bibemus aquas de puteis tuis sed gradiemur via publica nec ad dextram nec ad sinistram declinantes donec transeamus terminos tuo

越南语

xin cho phép chúng tôi đi ngang qua xứ của vua; chúng tôi sẽ chẳng đi ngang qua đồng ruộng, sẽ chẳng đi ngang vườn nho, và chúng tôi cũng sẽ chẳng uống nước các giếng; chúng tôi sẽ đi theo đường cái của vua, không xây qua bên hữu, cũng không xây qua bên tả cho đến chừng nào đã đi ngang khỏi bờ cõi của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,325,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認