您搜索了: pestilentiae (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

pestilentiae

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

terraemotus magni erunt per loca et pestilentiae et fames terroresque de caelo et signa magna erun

越南语

sẽ có sự động đất lớn, có đói kém và dịch lệ trong nhiều nơi, có những điềm lạ kinh khiếp và dấu lớn ở trên trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

consurget enim gens in gentem et regnum in regnum et erunt pestilentiae et fames et terraemotus per loc

越南语

dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; nhiều chỗ sẽ có đói kém và động đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

beatus vir qui non abiit in consilio impiorum et in via peccatorum non stetit et in cathedra pestilentiae non sedi

越南语

phước cho người nào chẳng theo mưu kế của kẻ dữ, chẳng đứng trong đường tội nhơn, không ngồi chỗ của kẻ nhạo báng;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce munitiones extructae sunt adversum civitatem ut capiatur et urbs data est in manu chaldeorum qui proeliantur adversum eam a facie gladii et famis et pestilentiae et quaecumque locutus es acciderunt ut ipse tu cerni

越南语

nầy, những đồn lũy! chúng nó đã bước tới thành, để chiếm lấy nó. vì cớ gươm dao, đói kém, ôn dịch, nên thành bị nộp trong tay người canh-đê đương tranh chiến với nó. Ðiều ngài phán thì đã xảy đến, và nầy, ngài thấy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,977,786 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認