您搜索了: potestis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

potestis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

non potestis mensae domini participes esse et mensae daemonioru

越南语

anh em chẳng có thể uống chén của chúa và cũng uống chén của các quỉ; chẳng có thể dự tiệc của chúa, lại dự tiệc của các quỉ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

prout potestis legentes intellegere prudentiam meam in mysterio christ

越南语

Ðọc đến thì anh em có thể rõ sự hiểu biết của tôi về lẽ mầu nhiệm của Ðấng christ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adhuc multa habeo vobis dicere sed non potestis portare mod

越南语

ta còn có nhiều chuyện nói với các ngươi nữa; nhưng bây giờ những điều đó cao quá sức các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

potestis enim omnes per singulos prophetare ut omnes discant et omnes exhortentu

越南语

bởi vì anh em đều cứ lần lượt mà nói tiên tri được cả, để ai nấy đều được dạy bảo, ai nấy đều được khuyên lơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quibus ipse ait numquid potestis filios sponsi dum cum illis est sponsus facere ieiunar

越南语

ngài đáp rằng: trong khi chàng rể còn ở cùng bạn mừng cưới mình, các ngươi dễ bắt họ phải kiêng ăn được sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicebant ergo iudaei numquid interficiet semet ipsum quia dicit quo ego vado vos non potestis venir

越南语

người giu-đa bèn nói rằng: người đã nói: các ngươi không thể đến được nơi ta đi, vậy người sẽ tự tử sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et quidam descendentes de iudaea docebant fratres quia nisi circumcidamini secundum morem mosi non potestis salvi fier

越南语

vả, có mấy người từ xứ giu-đê đến, dạy các anh em rằng: nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lễ môi-se, thì không thể được cứu rỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

iesus autem ait eis nescitis quid petatis potestis bibere calicem quem ego bibo aut baptismum quo ego baptizor baptizar

越南语

nhưng Ðức chúa trời phán rằng: các ngươi không biết điều mình xin. các ngươi có uống được chén ta uống, và chịu được phép báp-tem ta chịu chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

concupiscitis et non habetis occiditis et zelatis et non potestis adipisci litigatis et belligeratis non habetis propter quod non postulati

越南语

anh em tham muốn mà chẳng được chi; anh em giết người và ghen ghét mà chẳng được việc gì hết; anh em có sự tranh cạnh và chiến đấu; anh em chẳng được chi, vì không cầu xin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adnuntiate quae ventura sunt in futurum et sciemus quia dii estis vos bene quoque aut male si potestis facite et loquamur et videamus simu

越南语

hãy rao những việc sẽ xảy đến sau nầy, cho chúng ta biết các ngươi là thần, cũng hãy xuống phước hoặc xuống họa đi, hầu cho chúng ta cùng nhau xem thấy và lấy làm lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nemo potest duobus dominis servire aut enim unum odio habebit et alterum diliget aut unum sustinebit et alterum contemnet non potestis deo servire et mamona

越南语

chẳng ai được làm tôi hai chủ; vì sẽ ghét người nầy mà yêu người kia, hoặc trọng người nầy mà khinh người kia. các ngươi không có thể làm tôi Ðức chúa trời lại làm tôi ma-môn nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

temptatio vos non adprehendat nisi humana fidelis autem deus qui non patietur vos temptari super id quod potestis sed faciet cum temptatione etiam proventum ut possitis sustiner

越南语

những sự cám dỗ đến cho anh em, chẳng có sự nào quá sức loài người. Ðức chúa trời là thành tín, ngài chẳng hề cho anh em bị cám dỗ quá sức mình đâu; nhưng trong sự cám dỗ, ngài cũng mở đàng cho ra khỏi, để anh em có thể chịu được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

faciem ergo caeli diiudicare nostis signa autem temporum non potestis generatio mala et adultera signum quaerit et signum non dabitur ei nisi signum ionae et relictis illis abii

越南语

dòng dõi hung ác gian dâm nầy xin một dấu lạ; nhưng sẽ chẳng cho dấu lạ chi khác ngoài dấu lạ của đấng tiên tri giô-na. rồi ngài bỏ họ mà đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,884,456 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認