您搜索了: praepositos (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

praepositos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

salutate omnes praepositos vestros et omnes sanctos salutant vos de itali

越南语

hãy chào thăm mọi người dắt dẫn anh em và hết thảy các thánh đồ. các thánh đồ ở y-ta-li gởi lời thăm anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui constituat praepositos per singulas regiones et quintam partem fructuum per septem annos fertilitati

越南语

cùng lập các ủy viên trong xứ, để góp một phần năm của số thâu vào trong bảy năm được mùa dư dật đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

deturque fabris per praepositos in domo domini qui et distribuent eam his qui operantur in templo domini ad instauranda sarta tecta templ

越南语

đoạn hãy giao bạc ấy cho những kẻ coi sóc việc đền thờ của Ðức giê-hô-va, để họ giao lại cho thợ sửa sang các nơi hư nứt của đền thờ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

pro aere adferam aurum et pro ferro adferam argentum et pro lignis aes et pro lapidibus ferrum et ponam visitationem tuam pacem et praepositos tuos iustitia

越南语

ta sẽ ban vàng thay cho đồng, ban bạc thay cho sắt, ban đồng tay cho gỗ, ban sắt thay cho đá. ta sẽ khiến sự bình an làm quan cai trị ngươi, và sự công bình làm quan xử đoán ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fecitque ex eis septuaginta milia qui umeris onera portarent et octoginta milia qui lapides in montibus caederent tria milia autem et sescentos praepositos operum popul

越南语

trong số đó người đặt bảy vạn người làm kẻ khiêng gánh, tám vạn người đẽo đá trên núi, và ba ngàn sáu trăm người đốc công, đặng sai khiến dân chúng làm việc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

constituit autem ioiadae praepositos in domo domini et sub manibus sacerdotum ac levitarum quos distribuit david in domo domini ut offerrent holocausta domino sicut scriptum est in lege mosi in gaudio et canticis iuxta dispositionem davi

越南语

chiếu theo ban thứ Ða-vít đã định trong đền của Ðức giê-hô-va, giê-hô-gia-đa giao các chức sự về đền Ðức giê-hô-va vào tay những thầy tế lễ và người lê-vi, đặng dân những của lễ thiêu cho giê-hô-va cách ca hát vui mừng, y theo đều đã chép trong luật pháp của môi-se, và theo lệ Ða-vít đã định.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

convocavit igitur david omnes principes israhel duces tribuum et praepositos turmarum qui ministrabant regi tribunos quoque et centuriones et qui praeerant substantiae et possessionibus regis filiosque suos cum eunuchis et potentes et robustissimos quosque in exercitu hierusale

越南语

Ða-vít hiệp lại tại giê-ru-sa-lem hết thảy các quan trưởng y-sơ-ra-ên, các tộc trưởng của các chi phái, các ban trưởng phục sự vua, các quan tướng cai ngàn quân và trăm quân, các kẻ cai quản sản nghiệp của vua và của các con trai người, luôn với các hoạn quan và những người mạnh dạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,909,469 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認