来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sed quod decet mulieres promittentes pietatem per opera bon
nhưng dùng việc lành, theo lẽ đương nhiên của người đờn bà tin kính chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
libertatem illis promittentes cum ipsi servi sint corruptionis a quo enim quis superatus est huius et servus es
chúng nó hứa sự tự do cho người, mà chính mình thì làm tôi mọi sự hư nát; vì có sự chi đã thắng hơn người, thì người là tôi mọi sự đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: