您搜索了: remissionis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

remissionis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

praecepitque eis dicens post septem annos anno remissionis in sollemnitate tabernaculoru

越南语

và truyền lịnh nầy, mà rằng: cuối bảy năm, nhằm năm giải thích, tại ngày lễ lều tạm,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

atque ita fiet ut cum iobeleus id est quinquagesimus annus remissionis advenerit confundatur sortium distributio et aliorum possessio ad alios transea

越南语

khi đến năm hân hỉ cho dân y-sơ-ra-ên, sản nghiệp chúng nó sẽ thêm vào sản nghiệp của chi phái nào chúng nó sẽ thuộc về; như vậy, sản nghiệp chúng nó sẽ truất khỏi sản nghiệp của chi phái tổ phụ chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

si autem dederit legatum de hereditate sua uni servorum suorum erit illius usque ad annum remissionis et revertetur ad principem hereditas autem eius filiis eius eri

越南语

nhưng nếu vua lấy vật chi của sản nghiệp mình mà ban cho một trong các đầy tớ mình, thì vật ấy sẽ thuộc về kẻ đầy tớ cho đến năm phóng mọi; rồi thì vật ấy trở về vua. cơ nghiệp của vua thì phải thuộc về các con trai người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cave ne forte subripiat tibi impia cogitatio et dicas in corde tuo adpropinquat septimus annus remissionis et avertas oculos a paupere fratre tuo nolens ei quod postulat mutuum commodare ne clamet contra te ad dominum et fiat tibi in peccatu

越南语

khá coi chừng, kẻo có một ác tưởng nơi lòng ngươi, rằng: năm thứ bảy tức là năm giải thích, hầu gần! khá coi chừng kẻo mắt ngươi chẳng đoái thương anh em nghèo của mình, không giúp cho người gì hết, e người kêu cùng Ðức giê-hô-va về ngươi, và ngươi sẽ mắc tội chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,589,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認