您搜索了: respondebit (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

respondebit

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

loquere terrae et respondebit tibi et narrabunt pisces mari

越南语

hoặc nữa, hãy nói với đất, nó sẽ giảng dạy cho ngươi; còn những cá biển sẽ thuật rõ cho ngươi biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

doctrinam qua me arguis audiam et spiritus intellegentiae meae respondebit mih

越南语

tôi đã nghe lời trách móc làm hổ thẹn tôi; trí khôn tôi lấy sự thông minh mà đáp lời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et respondebit finis est et dicet ei tace et non recorderis nominis domin

越南语

vì, Ðức giê-hô-va truyền lịnh, nầy, nhà lớn sẽ bị ngã xuống mà đổ nát, nhà nhỏ sẽ bị tan ra từng mảnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dabitur liber nescienti litteras diceturque ei lege et respondebit nescio littera

越南语

hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

numquid sapiens respondebit quasi in ventum loquens et implebit ardore stomachum suu

越南语

người khôn ngoan há đáp bằng lời tri thức hư không, và phình bụng mình bằng gió đông sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quid dicam aut quid respondebit mihi cum ipse fecerit recogitabo omnes annos meos in amaritudine animae mea

越南语

tôi còn nói gì? ngài đã phán cùng tôi thì ngài cũng đã làm thành việc nầy. trọn đời tôi sẽ ăn ở cách khiêm nhường vì cớ trong lòng cay đắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ingrediantur aquae maledictae in ventrem tuum et utero tumescente putrescat femur et respondebit mulier amen ame

越南语

nước đắng giáng rủa sả nầy khá chun vào ruột gan làm cho bụng ngươi phình lên và ốm lòi hông. người nữ sẽ nói rằng: a-men, a-men!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et respondebit arrogantia israhel in facie eius et israhel et ephraim ruent in iniquitate sua ruet etiam iudas cum ei

越南语

sự kiêu ngạo của y-sơ-ra-ên làm chứng tận mặt nó, nên y-sơ-ra-ên và Ép-ra-im sẽ ngã xuống vì cớ tội lỗi mình; giu-đa cũng sẽ ngã xuống với chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

respondebit in die illa dicens non sum medicus et in domo mea non est panis neque vestimentum nolite constituere me principem popul

越南语

trong ngày đó người kia lên tiếng đáp rằng: không, ta không làm thầy chữa lành, và trong nhà ta không có bánh cũng không có áo; chớ lập ta làm quan cai dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

populus enim sion habitabit in hierusalem plorans nequaquam plorabis miserans miserebitur tui ad vocem clamoris tui statim ut audierit respondebit tib

越南语

vì dân nầy sẽ ở trong si-ôn nơi giê-ru-sa-lem; ngươi chẳng còn khóc lóc nữa. khi ngươi kêu, ngài chắc sẽ làm ơn; mới vừa nghe ngươi, ngài liền nhậm lời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erit vobis visio omnium sicut verba libri signati quem cum dederint scienti litteras dicent lege istum et respondebit non possum signatus est eni

越南语

vậy nên mọi sự hiện thấy đối với các ngươi đã nên như lời của quyển sách đóng ấn, đưa cho người biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó trả lời rằng: tôi không đọc được, vì sách nầy có đóng ấn;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

postquam invenerint eum mala multa et adflictiones respondebit ei canticum istud pro testimonio quod nulla delebit oblivio ex ore seminis tui scio enim cogitationes eius quae facturus sit hodie antequam introducam eum in terram quam ei pollicitus su

越南语

khi tai vạ nhiều và sự gian truân đã xông hãm dân nầy, thì bấy giờ, bài ca nầy sẽ rền lên làm chứng nghịch cùng nó, vì miệng của dòng dõi nó sẽ không quên. vả, ta biết những ý tưởng của nó đã kết nên ngày nay, trước khi đưa nó vào xứ mà ta đã thề ban cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,754,132,356 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認