您搜索了: respondentes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

respondentes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

respondentes dicunt illi ubi domin

越南语

hai người ở ngoài đồng, một người được rước đi, còn một bị để lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quid vobis videtur at illi respondentes dixerunt reus est morti

越南语

chúng trả lời rằng: nó đáng chết!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ostendite mihi denarium cuius habet imaginem et inscriptionem respondentes dixerunt caesari

越南语

hãy cho ta xem một đơ-ni-ê. Ðơ-ni-ê nầy mang hình và hiệu của ai? họ thưa rằng: của sê-sa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et respondentes iesu dixerunt nescimus ait illis et ipse nec ego dico vobis in qua potestate haec faci

越南语

vậy, họ trả lời Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. ngài bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không bảo cho các ngươi bởi quyền phép nào mà ta làm những điều nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et respondentes dicunt iesu nescimus respondens iesus ait illis neque ego dico vobis in qua potestate haec facia

越南语

nên họ thưa lại cùng Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. Ðức chúa jêsus bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không nói cho các ngươi biết ta nhờ quyền phép nào mà làm những điều nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quae respondentes dixerunt illis hic est ecce ante te festina nunc hodie enim venit in civitate quia sacrificium est hodie populo in excels

越南语

các con gái trẻ đáp rằng: có, kìa người ở đằng trước mặt ông. nhưng hãy đi mau, vì ngày nay người đến thành, bởi bá tánh có việc tế lễ tại nơi cao.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tunc respondentes dixerunt coram rege danihel de filiis captivitatis iudae non curavit de lege tua et de edicto quod constituisti sed tribus temporibus per diem orat obsecratione su

越南语

họ bèn đáp lại và tâu vua rằng: Ða-ni-ên, là một trong những con cái phu tù giu-đa, không có lòng kiêng nể vua chút nào, hỡi vua, dầu đến cấm lịnh vua đã ký tên cũng vậy; song nó cứ một ngày cầu nguyện ba lần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

si tulerit homo carnem sanctificatam in ora vestimenti sui et tetigerit de summitate eius panem aut pulmentum aut vinum aut oleum aut omnem cibum numquid sanctificabitur respondentes autem sacerdotes dixerunt no

越南语

a-ghê lại rằng: nếu ai bị ô uế vì thây chết đụng đến các vật ấy, thì các vật ấy có lây ô uế không? các thầy tế lễ trả lời rằng: các vật ấy sẽ bị ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

respondentes ergo chaldei coram rege dixerunt non est homo super terram qui sermonem tuum rex possit implere sed neque regum quisquam magnus et potens verbum huiuscemodi sciscitatur ab omni ariolo et mago et chalde

越南语

những người canh-đê tâu lại cùng vua rằng: chẳng có người nào trên đất nầy có thể tỏ ra việc của vua; vì chẳng có vua nào, chúa nào, người cai trị nào đem việc như thế hỏi đồng bóng, thuật sĩ, hay người canh-đê nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,923,845 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認