来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beati qui nunc esuritis quia saturabimini beati qui nunc fletis quia ridebiti
phước cho các ngươi hiện đương đói, vì sẽ được no đủ! phước cho các ngươi hiện đương khóc lóc, vì sẽ được vui mừng!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et saturabimini super mensam meam de equo et de equite forti et de universis viris bellatoribus ait dominus deu
nơi bàn ta, bay sẽ ăn no những ngựa và xe trân, những người mạnh bạo, và mọi lính chiến, chúa giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
audivi murmurationes filiorum israhel loquere ad eos vespere comedetis carnes et mane saturabimini panibus scietisque quod sim dominus deus veste
ta đã nghe lời oán trách của dân y-sơ-ra-ên. vậy, ngươi hãy nói cùng chúng nó rằng: lối chiều các ngươi sẽ ăn thịt; sáng mai sẽ ăn bánh no nê, và sẽ biết ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: