您搜索了: similis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

similis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

ascendam super altitudinem nubium ero similis altissim

越南语

ta sẽ lên trên cao những đám mây, làm ra mình bằng Ðấng rất cao.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

deus quis similis erit tibi ne taceas neque conpescaris deu

越南语

các ngươi sẽ đoán xét chẳng công bình, và tây vị kẻ ác cho đến chừng nào?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

alii autem nequaquam sed similis est eius ille dicebat quia ego su

越南语

người thì nói: Ấy là hắn; kẻ lại nói: không phải, song một người nào giống hắn. người mù nói rằng: chính tôi đây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce deus excelsus in fortitudine sua et nullus ei similis in legislatoribu

越南语

kìa, Ðức chúa trời dùng quyền năng mà làm việc cách cao cả, có giáo sư nào giống như ngài chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

vir pauper calumnians pauperes similis imbri vehementi in quo paratur fame

越南语

người nghèo hiếp kẻ khó khăn, khác nào trận mưa quét sạch thực vật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non est similis tui domine magnus tu et magnum nomen tuum in fortitudin

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, chẳng ai giống như ngài! ngài là lớn, danh ngài có sức mạnh lớn lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et clamaverunt videntes locum incendii eius dicentes quae similis civitati huic magna

越南语

khi thấy khói của sự cháy thành thì cùng kêu lên rằng: có thành nào đã được như thành lớn nầy ư?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

domine deus virtutum quis similis tibi potens es domine et veritas tua in circuitu tu

越南语

mắt tôi hao mòn vì hoạn nạn; Ðức giê-hô-va ơi, hằng ngày tôi cầu khẩn ngài, và giơ tay lên hướng cùng ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fili hominis dic pharaoni regi aegypti et populo eius cui similis factus es in magnitudine tu

越南语

hỡi con người, hãy nói cùng pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, và cùng cả đoàn dân người rằng: sự tôn đại của ngươi so sánh cùng ai?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui autem similem aestimabo generationem istam similis est pueris sedentibus in foro qui clamantes coaequalibu

越南语

ta sẽ sánh dòng dõi nầy với ai? dòng dõi nầy giống như con trẻ ngồi giữa chợ, kêu la cùng bạn mình,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

domine non est similis tui et non est alius deus absque te ex omnibus quos audivimus auribus nostri

越南语

Ôi Ðức giê-hô-va, chẳng có ai giống như ngài, và cứ theo mọi điều lỗ tai chúng tôi đã nghe, ngoại ngài chẳng có ai là Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et datus est mihi calamus similis virgae dicens surge et metire templum dei et altare et adorantes in e

越南语

bấy giờ có người ban cho tôi một cây lau giống như cây gậy, và biểu tôi rằng: hãy đứng dậy đo đền thờ Ðức chúa trời, bàn thờ, và những kẻ thờ lạy tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

donec adspiret dies et inclinentur umbrae revertere similis esto dilecte mi capreae aut hinulo cervorum super montes bethe

越南语

cho đến hừng đông lố ra, và bóng tối tan đi. hỡi lương nhơn tôi, hãy trở về, khá giống như con hoàng dương hay là con nai tơ trên hòn núi bê-thẹt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ait illis ideo omnis scriba doctus in regno caelorum similis est homini patri familias qui profert de thesauro suo nova et veter

越南语

ngài bèn phán rằng: vì cớ ấy, mọi thầy thông giáo đã học thông đạo về nước thiên đàng, thì giống như một người chủ nhà kia, đem những vật mới và cũ ở trong kho mình ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque dominus ad eum numquid considerasti servum meum iob quod non sit ei similis in terra homo simplex et rectus et timens deum ac recedens a mal

越南语

Ðức giê-hô-va lại hỏi sa-tan rằng: ngươi có nhìn thấy gióp, tôi tớ của ta chăng; nơi thế gian chẳng có người nào giống như nó, vốn trọn vẹn và ngay thẳng, kính sợ Ðức chúa trời, và lánh khỏi điều ác?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ait domine deus israhel non est similis tui deus in caelo et in terra qui custodis pactum et misericordiam cum servis tuis qui ambulant coram te in toto corde su

越南语

mà rằng: lạy giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên! trên trời và dưới đất, chẳng có thần nào giống như chúa. chúa gìn giữ lời giao ước và lòng nhơn từ đối với kẻ tôi tớ chúa, là kẻ hết lòng đi trước mặt chúa;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dies tenebrarum et caliginis dies nubis et turbinis quasi mane expansum super montes populus multus et fortis similis ei non fuit a principio et post eum non erit usque in annos generationis et generationi

越南语

tức là ngày mờ mịt và tối tăm, ngày của mây và sương mù. có một dân lớn và mạnh đến như ánh sáng sớm mai giãi ra trên núi, đến nỗi từ trước chưa hề có, mà về sau nầy, về muôn đời sau nầy cũng sẽ không có như vậy nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce quasi leo ascendet de superbia iordanis ad pulchritudinem robustam quia subito currere eum faciam ad illam et quis erit electus quem praeponam ei quis enim similis mei et quis sustinebit me et quis est iste pastor qui resistat vultui me

越南语

nầy, kẻ thù như sư tử lên từ các rừng rậm rợp của giô-đanh mà nghịch cùng chỗ ở kiên cố. thình lình, ta sẽ làm cho người canh-đê trốn khỏi, và lập người mà ta đã chọn cai trị nó. vì, ai giống như ta? ai sẽ định kỳ cho ta? ai là kẻ chăn đứng được trước mắt ta?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

donec veniam et transferam vos in terram quae similis terrae vestrae est in terram fructiferam et fertilem vini terram panis et vinearum terram olivarum et olei ac mellis et vivetis et non moriemini nolite audire ezechiam qui vos decipit dicens dominus liberabit no

越南语

cho đến chừng ta tới dẫn các ngươi vào trong một xứ giống như xứ của các ngươi, tức là xứ có lúa và rượu, bánh và vườn nho, một xứ sanh dầu ô-li-ve và mật ong. như thế các ngươi sẽ sống, và không chết đâu. vậy, chớ nghe Ê-xê-chia, vì hắn gạt các ngươi khi nói rằng: Ðức giê-hô-va sẽ giải cứu chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,895,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認