您搜索了: traditionem (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

traditionem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et dicebat illis bene irritum facitis praeceptum dei ut traditionem vestram serveti

越南语

ngài cũng phán cùng họ rằng: các ngươi bỏ hẳn điều răn của Ðức chúa trời, đặng giữ theo lời truyền khẩu của mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

rescindentes verbum dei per traditionem vestram quam tradidistis et similia huiusmodi multa faciti

越南语

dường ấy, các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Ðức chúa trời. các ngươi còn làm nhiều việc khác nữa giống như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ipse autem respondens ait illis quare et vos transgredimini mandatum dei propter traditionem vestra

越南语

ngài đáp rằng: còn các ngươi sao cũng vì cớ lời truyền khẩu mình mà phạm điều răn của Ðức chúa trời?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et non honorificabit patrem suum aut matrem et irritum fecistis mandatum dei propter traditionem vestra

越南语

như vậy, các ngươi đã vì lời truyền khẩu mình mà bỏ lời Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

relinquentes enim mandatum dei tenetis traditionem hominum baptismata urceorum et calicum et alia similia his facitis mult

越南语

các ngươi bỏ điều răn của Ðức chúa trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et interrogant eum pharisaei et scribae quare discipuli tui non ambulant iuxta traditionem seniorum sed communibus manibus manducant pane

越南语

vậy, các người pha-ri-si và các thầy thông giáo hỏi ngài rằng: sao môn đồ thầy không giữ lời truyền khẩu của người xưa, dùng tay chưa tinh sạch mà ăn như vậy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

videte ne quis vos decipiat per philosophiam et inanem fallaciam secundum traditionem hominum secundum elementa mundi et non secundum christu

越南语

hãy giữ chừng, kẻo có ai lấy triết học và lời hư không, theo lời truyền khẩu của loài người, sơ học của thế gian, không theo Ðấng christ, mà bắt anh em phục chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

denuntiamus autem vobis fratres in nomine domini nostri iesu christi ut subtrahatis vos ab omni fratre ambulante inordinate et non secundum traditionem quam acceperunt a nobi

越南语

hỡi anh em, nhơn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, chúng tôi khuyên anh em phải lánh người anh em nào không biết tu đức hạnh mình, và không bước theo các điều dạy dỗ mà anh em đã nhận lãnh nơi chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,760,122,785 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認