来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cadent in retiaculo eius peccatores singulariter sum ego donec transea
nguyện than lửa đỏ đổ trên chúng nó! nguyện chúng nó bị quăng vào lửa, trong nước sâu, chẳng cất dậy được nữa!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cumque transibit gloria mea ponam te in foramine petrae et protegam dextera mea donec transea
khi sự vinh hiển ta đi ngang qua, ta sẽ để ngươi trong bộng đá, lấy tay ta che ngươi, cho đến chừng nào ta đi qua rồi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
atque ita fiet ut cum iobeleus id est quinquagesimus annus remissionis advenerit confundatur sortium distributio et aliorum possessio ad alios transea
khi đến năm hân hỉ cho dân y-sơ-ra-ên, sản nghiệp chúng nó sẽ thêm vào sản nghiệp của chi phái nào chúng nó sẽ thuộc về; như vậy, sản nghiệp chúng nó sẽ truất khỏi sản nghiệp của chi phái tổ phụ chúng tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: