您搜索了: unicuique (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

unicuique

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

qui reddet unicuique secundum opera eiu

越南语

là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

unicuique autem datur manifestatio spiritus ad utilitate

越南语

Ðức thánh linh tỏ ra trong mỗi một người, cho ai nấy đều được sự ích chung.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ministri eius cui credidistis et unicuique sicut dominus dedi

越南语

thế thì, a-bô-lô là ai, và phao-lô là ai? Ấy là kẻ tôi tớ, mà bởi kẻ đó anh em đã tin cậy, y theo chúa đã ban cho mọi người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

unicuique autem nostrum data est gratia secundum mensuram donationis christ

越南语

nhưng, đã ban ân điển cho mỗi một người trong chúng ta theo lượng sự ban cho của Ðấng christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

deus autem dat illi corpus sicut voluit et unicuique seminum proprium corpu

越南语

Ðức chúa trời cho nó hình thể tùy ý ngài lấy làm tốt, mỗi một hột giống, cho một hình thể riêng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sermo vester semper in gratia sale sit conditus ut sciatis quomodo oporteat vos unicuique responder

越南语

lời nói anh em phải có ân hậu theo luôn, và nêm thêm muối, hầu cho anh em biết nên đối đáp mỗi người là thể nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ego dominus scrutans cor et probans renes qui do unicuique iuxta viam et iuxta fructum adinventionum suaru

越南语

ta, Ðức giê-hô-va, dò xét trong trí, thử nghiệm trong lòng, báo cho mỗi người tùy đường họ đi, tùy kết quả của việc họ làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et uni dedit quinque talenta alii autem duo alii vero unum unicuique secundum propriam virtutem et profectus est stati

越南语

chủ đó cho người nầy năm ta-lâng, người kia hai, người khác một, tùy theo tài mỗi người; đoạn, chủ lên đường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et onus domini ultra non memorabitur quia onus erit unicuique sermo suus et pervertitis verba dei viventis domini exercituum dei nostr

越南语

bấy giờ chớ nói gánh nặng của Ðức giê-hô-va nữa; vì lời của mỗi một người sẽ là gánh nặng của nó, vì các ngươi đã làm trái những lời của Ðức chúa trời hằng sống, của Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus autem retribuet unicuique secundum iustitiam suam et fidem tradidit enim te dominus hodie in manu mea et nolui levare manum meam in christum domin

越南语

Ðức giê-hô-va sẽ báo trả cho mọi người tùy theo sự công bình và trung tín của người; vì ngày nay ngài đã phó vua vào tay tôi, mà tôi không khứng tra tay vào đấng chịu xức dầu của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dico enim per gratiam quae data est mihi omnibus qui sunt inter vos non plus sapere quam oportet sapere sed sapere ad sobrietatem unicuique sicut deus divisit mensuram fide

越南语

vậy, nhờ ơn đã ban cho tôi, tôi nói với mỗi người trong anh em chớ có tư tưởng cao quá lẽ, nhưng phải có tâm tình tầm thường, y theo lượng đức tin mà Ðức chúa trời đã phú cho từng người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tu audies in caelo in loco habitationis tuae et repropitiaberis et facies ut des unicuique secundum omnes vias suas sicut videris cor eius quia tu nosti solus cor omnium filiorum hominu

越南语

thì xin chúa ở trên trời, là nơi chúa ngự, dủ nghe, và tha thứ cho, đối đãi, báo ứng mỗi người tùy theo công việc họ, vì chúa thông biết lòng của họ (thật chỉ một mình chúa biết lòng của con cái loài người),

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

respondensque omnis vir pessimus et iniquus de viris qui ierant cum david dixit quia non venerunt nobiscum non dabimus eis quicquam de praeda quam eruimus sed sufficiat unicuique uxor sua et filii quos cum acceperint recedan

越南语

nhưng hết thảy kẻ hung ác, kẻ côn đồ ở trong bọn Ða-vít cất tiếng nói rằng: bởi vì chúng nó không đi cùng chúng ta, chúng ta sẽ không nhường cho chúng nó một phần của cải nào mà chúng ta đã lấy được, chỉ trả lại vợ và con của mỗi người mà thôi. chúng nó hãy dẫn họ mà đi đi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,743,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認