您搜索了: vastaverunt (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

vastaverunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

porro filii machir filii manasse perrexerunt in galaad et vastaverunt eam interfecto amorreo habitatore eiu

越南语

con cháu ma-ki, là con trai ma-na-se, đi vào chiếm xứ ga-la-át và đuổi người a-mô-rít ở trong đó ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

in tempore vespere et ecce turbatio in matutino et non subsistet haec est pars eorum qui vastaverunt nos et sors diripientium no

越南语

Ðương buổi chiều, nầy, có sự sợ hãi; kíp trước khi ban mai đã thành ra hư không. Ấy là phần của kẻ đã bóc lột chúng ta, là số phận xảy đến cho kẻ cướp chúng ta vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

numquid liberaverunt dii gentium singulos quos vastaverunt patres mei gozan videlicet et aran et reseph et filios eden qui erant in thelassa

越南语

các thần của những dân tộc mà tổ phụ ta đã tuyệt diệt, há có giải cứu chúng chăng, là các thần của gô-xa, ha-ran, rết-sép, và dân Ê-đen, ở tại tê-la-sa?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quis est de universis diis gentium quas vastaverunt patres mei qui potuerit eruere populum suum de manu mea ut possit etiam deus vester eruere vos de hac man

越南语

nội trong các thần của những dân tộc mà tổ phụ ta đã diệt hết đi, há có thần nào giải cứu dân mình cho khỏi tay ta chăng? dễ có một mình thần các ngươi giải cứu các ngươi được khỏi tay ta chớ!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ascenderunt in terram iuda et vastaverunt eam diripueruntque cunctam substantiam quae inventa est in domo regis insuper et filios eius et uxores nec remansit ei filius nisi ioachaz qui minimus natu era

越南语

chúng kéo lên hãm đánh giu-đa, lấn vào trong cả xứ, đoạt lấy các tài vật thấy trong cung điện vua, và bắt các vương tử cùng hậu phi của người đi làm phu tù, đến nỗi trừ ra giô-a-cha con trai út người, thì chẳng còn sót lại cho người một con trai nào hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

factum est ergo vertente anno eo tempore quo solent reges ad bella procedere misit david ioab et servos suos cum eo et universum israhel et vastaverunt filios ammon et obsederunt rabba david autem remansit in hierusale

越南语

qua năm mới, khi các vua thường ra tranh chiến, Ða-vít sai giô-áp cùng các tôi tớ mình và cả đạo binh y-sơ-ra-ên đánh giặc; chúng cướp phá xứ dân am-môn và vây thành ráp-ba. nhưng vua Ða-vít ở lại giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,825,245 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認