来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
unusquisque in qua vocatione vocatus est in ea permanea
ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
obsecro itaque vos ego vinctus in domino ut digne ambuletis vocatione qua vocati esti
vậy, tôi là kẻ tù trong chúa, khuyên anh em phải ăn ở một cách xứng đáng với chức phận mà chúa đã gọi anh em,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
in quo etiam oramus semper pro vobis ut dignetur vos vocatione sua deus et impleat omnem voluntatem bonitatis et opus fidei in virtut
cho nên, chúng tôi vì anh em cầu nguyện không thôi, hầu cho Ðức chúa trời chúng ta khiến anh em xứng đáng với sự gọi của ngài, và cho ngài lấy quyền phép làm trọn trong anh em mọi ý định thương xót của lòng nhơn ngài và công việc của đức tin;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
qui nos liberavit et vocavit vocatione sancta non secundum opera nostra sed secundum propositum suum et gratiam quae data est nobis in christo iesu ante tempora saeculari
Ấy chính chúa đã cứu chúng ta, đã gọi chúng ta bởi sự kêu gọi thánh, chẳng phải theo việc làm chúng ta, bèn theo ý riêng ngài chỉ định, theo ân điển đã ban cho chúng ta trong Ðức chúa jêsus christ từ trước muôn đời vô cùng,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。