您搜索了: ødemarkens (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

ødemarkens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

Ødemarkens beiter drypper, og haugene omgjorder sig med jubel.

越南语

Ðồng cỏ đều đầy bầy chiên, các trũng được bao phủ bằng ngũ cốc; khắp nơi ấy đều reo mừng, và hát xướng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og over ødemarken inntil østsiden av kinneret-sjøen og til østsiden av ødemarkens hav eller salthavet, bortimot bet-hajesimot og i syd til foten av pisga-liene.

越南语

lại quản hạt đồng bằng cho đến biển ke-nê-rết về phía đông, cho đến biển của đồng bằng tức là biển mặn, ở phía đông về hướng bết-giê-si-mốt; cũng quản hạt miền nam dưới chơn triền núi phích-ga.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

abner og hans menn gikk gjennem ødemarken hele den natt; så satte de over jordan og gikk gjennem hele bitron og kom til mahana'im.

越南语

Áp-ne và các kẻ theo người trọn đêm đó đi ngang qua đồng bằng, sang sông giô-đanh, trải khắp bít-rôn, rồi đến ma-ha-na-im.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,489,674 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認